DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

指头 (zhǐtou) Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ 指头 (zhǐtou) là một từ có nghĩa đặc biệt và được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu xem từ này có ý nghĩa gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu.

Ý Nghĩa Của Từ 指头 (zhǐtou)

Từ 指头 có nghĩa là “đầu ngón tay”. Trong tiếng Trung, từ này thường được sử dụng để chỉ phần cuối của ngón tay, là nơi mà các hoạt động như cầm nắm hoặc chỉ dẫn được thực hiện.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 指头 (zhǐtou)

Từ 指头 được cấu tạo từ hai yếu tố:

  • 指 (zhǐ): có nghĩa là chỉ, chỉ dẫn.
  • 头 (tóu): nghĩa là đầu, phần trên cùng.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành từ chỉ người thường hay nói đến phần cuối của ngón tay, giúp mô tả một bộ phận cụ thể của cơ thể.

Cách Đặt Câu Với Từ 指头 (zhǐtou)

Dưới đây là vài ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 指头 trong câu.

Ví dụ 1

我用指头指着那本书。
(Wǒ yòng zhǐtou zhǐzhe nà běn shū.)
– Tôi dùng đầu ngón tay chỉ vào cuốn sách đó. cấu trúc ngữ pháp 指头

Ví dụ 2

他的指头受伤了。
(Tā de zhǐtou shòushāngle.)
– Đầu ngón tay của anh ấy bị thương.

Ví dụ 3

她的指头很灵巧。
(Tā de zhǐtou hěn língqiǎo.)
– Đầu ngón tay của cô ấy rất khéo léo.

Kết Luận

Từ 指头指头 (zhǐtou) không chỉ đơn giản là một từ chỉ về ngón tay mà còn thể hiện công dụng và vai trò của nó trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu đúng về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo