DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

指揮 (zhǐ huī) là gì? Cách dùng từ 指揮 trong tiếng Trung chuẩn xác

指揮 (zhǐ huī) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ 指揮 sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến chỉ huy, điều khiển.

1. 指揮 (zhǐ huī) nghĩa là gì?

Từ 指揮 (zhǐ huī) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau: câu ví dụ với 指揮

  • Chỉ huy, điều khiển: Chỉ việc hướng dẫn, ra lệnh hoặc kiểm soát một nhóm người hoặc hoạt động nào đó
  • Người chỉ huy: Chỉ người có trách nhiệm điều khiển, hướng dẫn
  • Chỉ huy (trong âm nhạc): Chỉ người điều khiển dàn nhạc, ban nhạc

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 指揮

2.1. Vai trò ngữ pháp

Từ 指揮 có thể đóng các vai trò ngữ pháp sau:

  • Động từ: Biểu thị hành động chỉ huy, điều khiển
  • Danh từ: Chỉ người thực hiện hành động chỉ huy

2.2. Các cấu trúc thường gặp

  • 指揮 + Danh từ (tân ngữ): 指揮軍隊 (zhǐ huī jūn duì) – Chỉ huy quân đội
  • 受 + Danh từ + 指揮: 受上級指揮 (shòu shàng jí zhǐ huī) – Chịu sự chỉ huy của cấp trên
  • 擔任 + Danh từ + 指揮: 擔任樂隊指揮 (dān rèn yuè duì zhǐ huī) – Đảm nhiệm vai trò chỉ huy dàn nhạc

3. Ví dụ câu có chứa từ 指揮

3.1. Câu ví dụ cơ bản

  • 他指揮著一個大型的建築項目。(Tā zhǐ huī zhe yī gè dà xíng de jiàn zhù xiàng mù) – Anh ấy đang chỉ huy một dự án xây dựng lớn.
  • 這位指揮家很有名氣。(Zhè wèi zhǐ huī jiā hěn yǒu míng qì) – Vị nhạc trưởng này rất nổi tiếng.

3.2. Câu ví dụ nâng cao

  • 在緊急情況下,必須有人來指揮疏散工作。(Zài jǐn jí qíng kuàng xià, bì xū yǒu rén lái zhǐ huī shū sàn gōng zuò) – Trong tình huống khẩn cấp, phải có người chỉ huy công tác sơ tán.
  • 這次行動由警察局長親自指揮。(Zhè cì xíng dòng yóu jǐng chá jú zhǎng qīn zì zhǐ huī) – Hoạt động lần này do giám đốc công an trực tiếp chỉ huy.

4. Phân biệt 指揮 với các từ liên quan

Một số từ có nghĩa tương đồng với 指揮 cần phân biệt:

  • 指導 (zhǐ dǎo): Hướng dẫn, chỉ đạo (mang tính hướng dẫn nhiều hơn là ra lệnh)
  • 命令 (mìng lìng): Mệnh lệnh (mang tính bắt buộc cao hơn)
  • 管理 (guǎn lǐ): Quản lý (thiên về tổ chức, điều hành công việc)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ zhǐ huī nghĩa là gì
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Đài Loan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo