DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

指数 (zhǐshù) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Định Nghĩa Của Từ 指数 (zhǐshù)

Từ “指数” (zhǐshù) trong tiếng Trung có nghĩa là “chỉ số”. Đây là một khái niệm dùng để mô tả, đo lường hoặc thể hiện một số thông số nhất định trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tài chính, thống kê, và khoa học. Chẳng hạn, “chỉ số chứng khoán” (股票指数) thể hiện sự biến động giá của các chứng khoán.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 指数 (zhǐshù)

Từ “指数” được cấu tạo từ hai ký tự:

  • 指 (zhǐ): có nghĩa là “chỉ”, “hướng tới”.
  • 数 (shù): có nghĩa là “số”, “đếm”.

Các ký tự này ghép lại với nhau để tạo thành từ chỉ số. Trong ngữ pháp tiếng Trung, nó thường được sử dụng để chỉ ra một thông số cụ thể mà người nói hoặc người viết muốn đề cập.

3. Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng Từ 指数 (zhǐshù)

3.1. Trong Giao Tiếp Hằng Ngày zhǐshù

Ví dụ: 在今天的新闻中,我听到股市指数又创下新高。

(Trong tin tức hôm nay, tôi nghe nói rằng chỉ số chứng khoán lại đạt mức cao mới.)

3.2. Trong Tài Chính

Ví dụ: 这个指数反映了经济发展的整体趋势。

(Chỉ số này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế tổng thể.)

3.3. Trong Nghiên Cứu Khoa Học

Ví dụ: 研究人员使用这个指数来衡量气候变化的影响。

(Các nhà nghiên cứu sử dụng chỉ số này để đo lường tác động của biến đổi khí hậu.)

4. Các Lĩnh Vực Sử Dụng Chỉ Số

Chỉ số có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:

  • Tài chính và đầu tư
  • Khoa học môi trường
  • Y tế và sức khỏe
  • Thống kê xã hội

Mỗi lĩnh vực sẽ có những cách thức và phương pháp tính toán, phân tích chỉ số riêng biệt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” zhǐshù
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội指数
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo