DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

指望 (zhǐwang) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ “指望” (zhǐwang) mang ý nghĩa “hy vọng” hoặc “mong đợi”. Đây là một từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chia sẻ cảm xúc cá nhân đến mô tả sự kỳ vọng trong công việc hay trong cuộc sống hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “指望”

Từ “指望” bao gồm hai phần:

  • (zhǐ): nghĩa là “chỉ”, “hướng đến”.
  • (wàng): nghĩa là “trông chờ”, “nhìn xa”. ví dụ

Khi kết hợp lại, “指望” có nghĩa là “chỉ ra hi vọng” hay “mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra”. Trong ngữ pháp, từ này thường được sử dụng như một động từ và có thể theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra đối tượng của mong đợi.

Cách sử dụng từ “指望” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cho cách sử dụng từ “指望” trong tiếng Trung:

Ví dụ 1

我指望能够找到一个好的工作。

Phiên âm: Wǒ zhǐwàng nénggòu zhǎodào yīgè hǎo de gōngzuò.

Dịch nghĩa: Tôi mong đợi có thể tìm được một công việc tốt.

Ví dụ 2

他们指望你在比赛中获胜。

Phiên âm: Tāmen zhǐwàng nǐ zài bǐsài zhōng huòshèng.

Dịch nghĩa: Họ hy vọng bạn sẽ thắng trong cuộc thi.

Ví dụ 3

我对未来的生活充满了指望。

Phiên âm: Wǒ duì wèilái de shēnghuó chōngmǎnle zhǐwàng.

Dịch nghĩa: Tôi đầy hy vọng về cuộc sống trong tương lai.

Kết luận ngữ pháp

Từ “指望” (zhǐwang) không chỉ đơn thuần là một động từ, mà còn thể hiện một phần rất quan trọng trong văn hóa giao tiếp của người nói tiếng Trung. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo