1. Định Nghĩa Từ Chỉ Định “指派”
Từ “指派” (zhǐ pài) trong tiếng Trung có nghĩa là “chỉ định” hoặc “giao phó”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc quản lý để chỉ hành động giao nhiệm vụ cho một người cụ thể.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “指派”
2.1. Phân Tích Cấu Tạo Từ
Từ “指派” được cấu thành từ hai ký tự: “指” (zhǐ) có nghĩa là “chỉ” và “派” (pài) có nghĩa là “cử” hoặc “giao phó”. Sự kết hợp của hai ký tự này tạo ra nghĩa là “chỉ định” hoặc “giao nhiệm vụ”.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ “指派” thường được sử dụng trong ngữ cảnh như sau:
- Chủ ngữ + 指派 + Tân ngữ
- Ví dụ: 经理指派我负责这个项目。 (Jīnglǐ zhǐpài wǒ fùzér zhège xiàngmù.) – Giám đốc đã chỉ định tôi phụ trách dự án này.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Từ “指派”
3.1. Ví Dụ 1
公司指派他为销售经理。 (Gōngsī zhǐpài tā wèi xiāoshòu jīnglǐ.) – Công ty chỉ định anh ấy làm giám đốc bán hàng.
3.2. Ví Dụ 2
老师指派学生做作业。 (Lǎoshī zhǐpài xuéshēng zuò zuòyè.) – Giáo viên giao bài tập cho học sinh.
3.3. Ví Dụ 3
项目经理指派我们开会。 (Xiàngmù jīnglǐ zhǐpài wǒmen kāihuì.) – Quản lý dự án chỉ định chúng tôi họp.
4. Kết Luận
Từ “指派” (zhǐ pài) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong môi trường làm việc và trong quản lý. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn