DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

指認 (zhǐ rèn) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Chung Về Từ Chỉ Định 指認

Trong tiếng Trung, từ 指認 (zhǐ rèn) là một động từ có nghĩa là “chỉ ra” hoặc “định danh”. Từ này được sử dụng để miêu tả hoạt động xác định hoặc công nhận một đối tượng nào đó. Nó mang tính chất cụ thể và thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, hoặc trong các tình huống cần sự rõ ràng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 指認

Từ 指認指認 ví dụ tiếng Trung được cấu thành bởi hai thành phần:

  • 指 (zhǐ): có nghĩa là “chỉ”, “điểm chỉ”.
  • 認 (rèn): có nghĩa là “nhận biết”, “công nhận”.

Khi ghép lại, 指認 có nghĩa là “chỉ ra để công nhận”. Cấu trúc ngữ pháp của từ này thường kết hợp với các thành phần khác trong câu để thể hiện mối liên hệ hoặc hành động cụ thể.

Cách Sử Dụng từ 指認 Trong Câu

Ví Dụ 1:

在庭上,证人指认了嫌疑人。

(Zài tíng shàng, zhèngrén zhǐ rèn le xiányírén.) – “Tại phiên tòa, nhân chứng đã chỉ ra nghi phạm.”

Ví Dụ 2:

警方要求她指认失物。

(Jǐngfāng yāoqiú tā zhǐ rèn shīwù.) – “Cảnh sát yêu cầu cô ấy chỉ ra vật bị mất.”

Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 指認

Khi sử dụng từ 指認, cần chú ý đến ngữ cảnh bởi vì từ này thường liên quan đến các tình huống liên quan đến pháp luật, chứng thực, hoặc xác thực thông tin. Việc sử dụng rõ ràng sẽ giúp tránh những hiểu lầm không đáng có.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 指認0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo