指責 (zhǐ zé) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “khiển trách, phê bình, quở trách”. Trong bài viết này, DAILOAN.VN sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 指責 cùng nhiều ví dụ thực tế.
1. 指責 (zhǐ zé) nghĩa là gì?
指責 là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:
- Khiển trách, phê bình
- Quở trách, chỉ trích
- Lên án, bác bỏ
2. Cấu trúc ngữ pháp của 指責
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 指責 + Tân ngữ
Ví dụ: 老師指責學生 (Lǎoshī zhǐzé xuéshēng) – Giáo viên khiển trách học sinh
2.2. Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 指責 + Tân ngữ + 因為/為 + Lý do
Ví dụ: 媽媽指責孩子因為不寫作業 (Māma zhǐzé háizi yīnwèi bù xiě zuòyè) – Mẹ khiển trách con vì không làm bài tập
3. Ví dụ câu có chứa 指責
3.1. Ví dụ cơ bản
- 他指責我遲到 (Tā zhǐzé wǒ chídào) – Anh ấy khiển trách tôi đến muộn
- 老闆指責員工工作不認真 (Lǎobǎn zhǐzé yuángōng gōngzuò bù rènzhēn) – Ông chủ khiển trách nhân viên làm việc không nghiêm túc
3.2. Ví dụ nâng cao
- 媒體指責政府處理危機不當 (Méitǐ zhǐzé zhèngfǔ chǔlǐ wēijī bù dàng) – Truyền thông chỉ trích chính phủ xử lý khủng hoảng không đúng
- 她不應該指責別人而不檢討自己 (Tā bù yīnggāi zhǐzé biérén ér bù jiǎntǎo zìjǐ) – Cô ấy không nên chỉ trích người khác mà không xem xét lại bản thân
4. Phân biệt 指責 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Mức độ![]() |
---|---|---|
指責 (zhǐ zé) | Khiển trách, phê bình![]() |
Trung bình |
批評 (pī píng) | Phê bình | Nhẹ hơn |
責罵 (zé mà) | Mắng nhiếc | Nặng hơn |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn