指 (zhǐ) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 指.
1. 指 (zhǐ) nghĩa là gì?
Từ 指 (zhǐ) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Chỉ, trỏ: Dùng ngón tay để chỉ về hướng nào đó (手指 – shǒuzhǐ: ngón tay)
- Chỉ định, chỉ rõ: Xác định một đối tượng cụ thể
- Hướng về, nhắm vào: Biểu thị mục tiêu hoặc phương hướng
- Phụ thuộc, dựa vào: Biểu thị sự phụ thuộc vào cái gì đó
2. Cách đặt câu với từ 指 (zhǐ)
2.1. Câu ví dụ với nghĩa “chỉ, trỏ”
老师用手指指着黑板。(Lǎoshī yòng shǒuzhǐ zhǐzhe hēibǎn.) – Giáo viên dùng ngón tay chỉ vào bảng đen.
2.2. Câu ví dụ với nghĩa “chỉ định”
他明确指出问题的原因。(Tā míngquè zhǐchū wèntí de yuányīn.) – Anh ấy chỉ rõ nguyên nhân của vấn đề.
2.3. Câu ví dụ với nghĩa “hướng về”
这项政策主要针对年轻人。(Zhè xiàng zhèngcè zhǔyào zhēnduì niánqīng rén.) – Chính sách này chủ yếu nhắm vào giới trẻ.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 指 (zhǐ)
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 指 + Tân ngữ
Ví dụ: 他指着地图。(Tā zhǐzhe dìtú.) – Anh ấy chỉ vào bản đồ.
3.2. Cấu trúc với bổ ngữ
指 + 出/向/着 + Bổ ngữ
Ví dụ: 他指出了我的错误。(Tā zhǐchūle wǒ de cuòwù.) – Anh ấy chỉ ra lỗi của tôi.
3.3. Cấu trúc trong cụm từ cố định
- 指导 (zhǐdǎo): hướng dẫn
- 指定 (zhǐdìng): chỉ định
- 指示 (zhǐshì): chỉ thị
- 指责 (zhǐzé): khiển trách
4. Lưu ý khi sử dụng từ 指 (zhǐ)
Khi sử dụng từ 指, cần chú ý:
- Phân biệt với các từ đồng âm khác
- Chú ý ngữ cảnh sử dụng
- Kết hợp đúng với các từ ngữ phù hợp
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn