按摩 (àn mó) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung với nghĩa “mát xa” hoặc “xoa bóp”. Đây là phương pháp trị liệu cổ truyền có nguồn gốc từ Trung Quốc, sử dụng các động tác ấn, xoa, bóp lên các huyệt đạo để thư giãn và chữa bệnh.
1. Giải Nghĩa Chi Tiết Từ 按摩 (Àn Mó)
1.1 Nghĩa Hán Việt Và Cách Phát Âm
按摩 phiên âm Hán Việt là “án ma”, trong tiếng Trung phổ thông đọc là “àn mó”. Từ này gồm 2 chữ:
- 按 (àn): ấn, nhấn
- 摩 (mó): xoa, chà xát
1.2 Các Nghĩa Của 按摩
– Nghĩa đen: Hành động mát xa, xoa bóp cơ thể
– Nghĩa bóng: Sự chăm sóc, vuốt ve tinh thần
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 按摩
2.1 Vai Trò Ngữ Pháp
按摩 có thể đóng vai trò là:
- Danh từ: 我喜欢按摩 (Wǒ xǐhuān ànmó) – Tôi thích mát xa
- Động từ: 她正在按摩我的肩膀 (Tā zhèngzài ànmó wǒ de jiānbǎng) – Cô ấy đang mát xa vai cho tôi
2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng
– 按摩师 (ànmó shī): nhân viên mát xa
– 按摩椅 (ànmó yǐ): ghế mát xa
– 按摩店 (ànmó diàn): tiệm mát xa
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 按摩
3.1 Câu Đơn Giản
1. 我每周去按摩一次 (Wǒ měi zhōu qù ànmó yīcì) – Tôi đi mát xa mỗi tuần một lần
2. 按摩可以帮助放松 (Ànmó kěyǐ bāngzhù fàngsōng) – Mát xa có thể giúp thư giãn
3.2 Câu Phức Tạp
1. 如果你感到疲劳,我建议你去做按摩 (Rúguǒ nǐ gǎndào píláo, wǒ jiànyì nǐ qù zuò ànmó) – Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, tôi khuyên bạn nên đi mát xa
2. 这家按摩店的服务非常好 (Zhè jiā ànmó diàn de fúwù fēicháng hǎo) – Dịch vụ của tiệm mát xa này rất tốt
4. Văn Hóa Mát Xa Trung Hoa
Mát xa (按摩) có lịch sử hơn 2000 năm trong y học cổ truyền Trung Quốc, thường kết hợp với bấm huyệt và châm cứu. Các kỹ thuật mát xa Trung Quốc chú trọng vào việc điều hòa khí huyết và cân bằng âm dương.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn