DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

挑剔 (tiāoti) là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng từ 挑剔

Từ “挑剔” (tiāoti) là một từ phổ biến trong tiếng Trung, thường được sử dụng để miêu tả những hành vi hoặc thái độ của những người có xu hướng chỉ trích, kén chọn hoặc không hài lòng với những điều xung quanh họ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp, cũng như các ví dụ minh họa.

1. Ý Nghĩa Của Từ 挑剔 (tiāoti)

Từ “挑剔” ghép bởi hai ký tự: “挑” (tiāo) có nghĩa là “chọn, gạn lọc”, và “剔” (tī) có nghĩa là “gọt, mài”. Khi kết hợp lại, “挑剔” mang ý nghĩa là “kén chọn”, “chỉ trích”, và thường được sử dụng để mô tả những người có tính cách khó tính, không dễ hài lòng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 挑剔

Cấu trúc ngữ pháp của từ “挑剔” tương đối đơn giản. Đây là một động từ và có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các thành phần khác trong câu. Trong tiếng Trung, “挑剔” có thể được sử dụng với các động từ, danh từ để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng hơn.

2.1. Các Cấu Trúc Câu Thông Dụng

  • Subject + 挑剔 + Object: ví dụ: 他总是挑剔我的工作。 (Tā zǒng shì tiāoti wǒ de gōngzuò.) – Anh ấy luôn chỉ trích công việc của tôi.
  • Subject + 被 + 挑剔: ví dụ: 我被他挑剔了。 (Wǒ bèi tā tiāoti le.) – Tôi đã bị anh ấy chỉ trích.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 挑剔

Dưới đây là một số ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “挑剔”.

3.1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

  • 母亲对我的穿着总是挑剔。 (Mǔqīn duì wǒ de chuānzhuó zǒng shì tiāoti.) – Mẹ luôn kén chọn trang phục của tôi.
  • 他挑剔食物的味道。 (Tā tiāoti shíwù de wèidào.) – Anh ấy chỉ trích hương vị của món ăn.

3.2. Ví Dụ Trong Lĩnh Vực Công Việc

  • 老板总是挑剔员工的表现。 (Lǎobǎn zǒng shì tiāoti yuángōng de biǎoxiàn.) – Sếp luôn chỉ trích hiệu suất làm việc của nhân viên. từ vựng tiếng Trung
  • 在面试中,他对我的回答挑剔得很。 tiếng Trung (Zài miànshì zhōng, tā duì wǒ de huídá tiāoti de hěn.) – Trong buổi phỏng vấn, anh ấy đã rất kén chọn với câu trả lời của tôi.

4. Kết Luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về từ “挑剔” (tiāoti) trong tiếng Trung, từ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững những từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp cũng như sự tự tin khi nói tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo