1. Định nghĩa từ挑釁 (tiǎo xìn)
Từ 挑釁 (tiǎo xìn) trong tiếng Trung có nghĩa là “khiêu khích” hoặc “kích thích”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi gây sự chú ý hoặc sự tức giận của người khác một cách có chủ đích.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ挑釁
2.1. Thành phần cấu tạo
Từ挑釁 được cấu thành từ hai phần:
- 挑 (tiǎo): có nghĩa là “khiêu”, “chọc ghẹo”.
- 釁 (xìn): có nghĩa là “gây rối”, “xung đột”.
Cấu trúc này ngụ ý rằng hành động khiêu khích sẽ tạo ra một tình huống gây rối hoặc xung đột.
2.2. Ngữ pháp và cách sử dụng
Từ挑釁 thường được sử dụng như một động từ trong câu và có thể kết hợp với các thành phần khác để biểu đạt ý nghĩa rõ ràng hơn:
- 挑釁 + đối tượng
- 挑釁 + hành động
3. Ví dụ về cách sử dụng từ挑釁 trong câu
3.1. Ví dụ cơ bản
Dưới đây là một số câu sử dụng từ挑釁, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng từ ngữ này trong giao tiếp:
- 他总是挑釁我,让我很生气。 (Tā zǒng shì tiǎo xìn wǒ, ràng wǒ hěn shēngqì.) – Anh ta luôn khiêu khích tôi, làm tôi rất tức giận.
- 在比赛中,他的行为被视为挑釁。 (Zài bǐsài zhōng, tā de xíngwéi bèi shì wéi tiǎo xìn.) – Hành động của anh ta trong cuộc thi được coi là khiêu khích.
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể
Bên cạnh những câu đơn giản, hãy cùng xem xét một số ngữ cảnh sử dụng từ挑釁 phức tạp hơn:
在社交媒体上,有一些人总是喜欢通过挑釁来吸引关注,这种行为往往会引起争议。 (Zài shèjiāo méitǐ shàng, yǒu yīxiē rén zǒng shì xǐhuān tōngguò tiǎo xìn lái xīyǐn guānzhù, zhè zhǒng xíngwéi wǎngwǎng huì yǐnqǐ zhēngyì.) – Trên mạng xã hội, có một số người luôn thích khiêu khích để thu hút sự chú ý, hành động này thường gây ra tranh cãi.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn