Giới Thiệu Về Từ “挨打”
Từ “挨打” (āi dǎ) trong tiếng Trung có nghĩa là “bị đánh”. Đây là một từ ghép bao gồm hai phần: “挨” và “打”. Cụ thể, “挨” có nghĩa là “chịu đựng” và “打” có nghĩa là “đánh”. Do đó, “挨打” có thể hiểu là việc chịu đựng sự đánh đập hoặc bị đánh.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “挨打”
Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp
Cấu trúc ngữ pháp của “挨打” rất dễ để hiểu. Trong tiếng Trung, động từ thường đứng trước động từ bổ nghĩa. Trong trường hợp này, “挨” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “打”. Như vậy, nó diễn tả cách thức diễn ra hành động đánh.
Các Thì Của Động Từ
Trong tiếng Trung, như nhiều ngôn ngữ khác, động từ “打” (đánh) có thể được chia thành các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ và tương lai. ‘挨打’ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào thì được sử dụng.
Cách Sử Dụng Từ “挨打” Trong Câu
Ví Dụ Câu Sử Dụng “挨打”
- 例句 1: 他因为说了谎话而挨打。
(Tā yīnwèi shuōle huǎnghuà ér āi dǎ.)
Dịch: Anh ấy đã bị đánh vì nói dối. - 例句 2: 孩子们在游戏中互相挨打。
(Háizimen zài yóuxì zhōng hùxiāng āi dǎ.)
Dịch: Bọn trẻ trong trò chơi đã đánh nhau với nhau. - 例句 3:
他不想再挨打。
(Tā bùxiǎng zài āi dǎ.)
Dịch: Anh ấy không muốn bị đánh thêm nữa.
Kết Luận
Việc hiểu và sử dụng từ “挨打” không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ ngữ này cũng như cách sử dụng chúng trong câu.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn