DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

挨打 (ái dǎ) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

Từ “挨打” (ái dǎ) có thể dễ gây nhầm lẫn với nhiều người học tiếng Trung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua những ví dụ cụ thể.

1. Định Nghĩa Từ “挨打”

挨打 (ái dǎ) được dịch ra tiếng Việt là “bị đánh”. Trong đó:

  • 挨 (ái): Có nghĩa là “bị” hoặc “chịu đựng”.
  • 打 (dǎ): Nghĩa là “đánh”.

Khi kết hợp lại, “挨打” diễn tả hành động hoặc tình huống mà một người bị ai đó đánh đập hoặc chịu đựng sự tấn công từ một người khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “挨打”

Cấu trúc ngữ pháp của “挨打” có thể được phân tích như sau:

  • Vị trí: “挨打” thường được sử dụng trong các câu miêu tả tình huống.
  • Ngữ pháp: Câu cấu trúc đơn giản thường có dạng: Chủ ngữ + 挨打 + Bổ ngữ.

2.1. Ví dụ Sử Dụng

  • 他挨打了。 (Tā ái dǎ le.) – Anh ấy bị đánh.
  • 这个小孩常常挨打。 (Zhège xiǎohái chángcháng ái dǎ.) – Đứa trẻ này thường xuyên bị đánh.

3. Cách Sử Dụng “挨打” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, “挨打” thường được dùng để diễn tả cảm xúc đau khổ, bất lực hoặc ca thán về một tình huống không tốt. Ví dụ:

  • 我真不想挨打。 (Wǒ zhēn bù xiǎng ái dǎ.) – Tôi thật sự không muốn bị đánh.挨打
  • 如果再犯错,我就要挨打了。 (Rúguǒ zài fàncuò, wǒ jiù yào ái dǎ le.) – Nếu mà còn sai nữa, tôi sẽ bị đánh.

4. Tổng Kết nghĩa tiếng Trung

Hi vọng với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “挨打” trong tiếng Trung. Từ này không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa “bị đánh”, mà còn phản ánh nhiều trạng thái cảm xúc khó khăn mà con người phải đối mặt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ挨打

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo