1. Khái Niệm về Từ “挫敗”
Từ “挫敗” (cuò bài) trong tiếng Trung có nghĩa là “thất bại” hay “bị đánh bại”. Nó thường được dùng để chỉ những tình huống mà một người hoặc một vấn đề không đạt được kết quả như mong muốn. “挫败” thể hiện sự không thành công, chướng ngại hay thất bại trong một việc gì đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “挫敗”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “挫敗” rất đơn giản. Trong đó:
- 挫 (cuò): mang nghĩa là “khó khăn”, “cản trở”.
- 敗 (bài): mang nghĩa là “thất bại”.
Khi kết hợp lại, từ này tạo thành một cụm có nghĩa giống như “bị cản trở dẫn đến thất bại”.
2.1 Cách sử dụng trong câu
Từ “挫敗” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống trong công việc, học tập, cho đến trong đời sống cá nhân.
3. Ví Dụ Cụ Thể với Từ “挫敗”
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ “挫敗”:
3.1 Ví dụ 1
在比赛中,我们遭遇了挫敗。
(Zài bǐsài zhōng, wǒmen zāoyùle cuò bài.)
Dịch nghĩa: Trong cuộc thi, chúng tôi đã gặp thất bại.
3.2 Ví dụ 2
这次的项目因为资金不足而遭到挫敗。
(Zhè cì de xiàngmù yīnwèi zījīn bùzú ér zāodào cuò bài.)
Dịch nghĩa: Dự án lần này đã thất bại do thiếu hụt tài chính.
3.3 Ví dụ 3
经历了许多挫敗后,他更加坚强了。
(Jīnglìle xǔduō cuò bài hòu, tā gèng jiānqiángle.)
Dịch nghĩa: Sau khi trải qua nhiều thất bại, anh ấy đã trở nên mạnh mẽ hơn.
4. Kết Luận
Từ “挫敗” không chỉ đơn thuần mang nghĩa thất bại mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về sự nỗ lực, vượt khó. Nó có thể được áp dụng trong nhiều mối quan hệ và hoàn cảnh khác nhau. Hiểu biết về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn