挺 (tǐng) là một từ vựng đa nghĩa thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Trung. Hiểu rõ cách sử dụng từ 挺 sẽ giúp bạn nói tiếng Trung tự nhiên như người bản xứ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 挺, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng.
挺 (Tǐng) Nghĩa Là Gì?
Từ 挺 trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
1. Nghĩa cơ bản của 挺
- 挺 (tǐng) có nghĩa gốc là “thẳng”, “cứng” (tính từ)
- Ví dụ: 站挺 (zhàn tǐng) – đứng thẳng
2. Nghĩa phổ biến trong giao tiếp
- 挺 + tính từ: “khá”, “tương đối” (phó từ)
- Ví dụ: 挺好的 (tǐng hǎo de) – khá tốt
Cách Đặt Câu Với Từ 挺
1. Câu đơn giản với 挺
Ví dụ:
- 这个苹果挺甜的。(Zhège píngguǒ tǐng tián de.) – Quả táo này khá ngọt.
- 他挺高的。(Tā tǐng gāo de.) – Anh ấy khá cao.
2. Câu phức tạp hơn
Ví dụ:
- 我觉得这个电影挺有意思的。(Wǒ juédé zhège diànyǐng tǐng yǒu yìsi de.) – Tôi thấy bộ phim này khá thú vị.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 挺
1. Cấu trúc cơ bản
挺 + Tính từ + 的
Ví dụ: 挺漂亮的 (tǐng piàoliang de) – khá đẹp
2. Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 挺 + Tính từ + 的
Ví dụ: 她挺聪明的。(Tā tǐng cōngmíng de.) – Cô ấy khá thông minh.
3. Cấu trúc so sánh
A 比 B 挺 + Tính từ + 的
Ví dụ: 今天比昨天挺暖和的。(Jīntiān bǐ zuótiān tǐng nuǎnhuo de.) – Hôm nay ấm hơn hôm qua khá nhiều.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 挺
- 挺 thường đi kèm với 的 ở cuối câu
- Không dùng 挺 với các tính từ mang nghĩa tuyệt đối
- Trong văn viết trang trọng nên hạn chế dùng 挺
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn