DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

挽救 (wǎn jiù) Là gì? Giải Thích Chi Tiết và Ví Dụ Sử Dụng

Trong bối cảnh hội nhập và giao lưu văn hóa, việc tìm hiểu về ngôn ngữ là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 挽救 (wǎn jiù), cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cung cấp những ví dụ sử dụng thực tế.

挽救 (wǎn jiù) – Ý Nghĩa và Cách Dùng

Từ 挽救 (wǎn jiù) có nghĩa là “cứu vớt” hay “giải cứu”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động giúp đỡ hoặc cứu nguy cho một tình huống khó khăn, một mối quan hệ, hay một vấn đề đang kém đi hoặc gặp khó khăn. ví dụ

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 挽救

Ngữ Pháp Căn Bản

Trong cấu trúc ngữ pháp, 挽救 thường được dùng như một động từ. Khi sử dụng trong câu, nó có thể đứng như một động từ chính hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn.

Các Thành Phần Cấu Tạo

  • 挽 (wǎn): có ý nghĩa liên quan đến việc nắm giữ, kéo lại.
  • 救 (jiù): có nghĩa là cứu hoặc giúp đỡ.

Ví Dụ Sử Dụng Từ: 挽救

Câu Ví Dụ 1:

我们需要挽救这个项目。 (Wǒmen xūyào wǎn jiù zhège xiàngmù.)

Dịch: Chúng ta cần cứu vớt dự án này.

Câu Ví Dụ 2:

他努力挽救他们的关系。 (Tā nǔlì wǎn jiù tāmen de guānxì.)

Dịch: Anh ấy đã nỗ lực cứu vớt mối quan hệ của họ.

Câu Ví Dụ 3:

政府正在采取措施挽救经济。 (Zhèngfǔ zhèngzài cǎiqǔ cuòshī wǎn jiù jīngjì.)

Dịch: Chính phủ đang áp dụng các biện pháp để cứu vớt nền kinh tế.

Tóm Lại

Từ 挽救 (wǎn jiù) không chỉ có ý nghĩa rõ ràng mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ cá nhân đến chính trị. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ này và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ wǎn jiù
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo