1. Từ捆 (kǔn) Là Gì?
Từ捆 (kǔn) trong tiếng Trung mang nghĩa là “buộc lại” hoặc “trói lại”. Nó có thể chỉ hành động buộc một vật gì đó lại với nhau, thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý như buộc dây hoặc kết hợp nhiều vật lại. Từ này thường đi kèm với các danh từ khác để chỉ những vật được buộc lại với nhau.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 捆
Cấu trúc ngữ pháp của từ捆 rất linh hoạt. Thông thường, nó được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc chính có thể là:
- 捆 + Đối Tượng
: Câu này cho thấy vật gì được buộc lại.
- 捆 + Đối Tượng + Bổ Ngữ: Sử dụng để chỉ cách thức hoặc tình trạng của việc buộc lại.
2.1 Sử Dụng Từ捆 trong Câu
Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến có sử dụng từ捆:
- Câu cơ bản: 我捆了一捆草。 (Wǒ kǔnle yī dǔn cǎo) – Tôi đã buộc một bó cỏ.
- Câu mô tả: 他把书捆得很紧。 (Tā bǎ shū kǔn dé hěn jǐn) – Anh ấy buộc sách lại rất chặt.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng 捆
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ捆:
3.1 Ví dụ trong thực tế
Khi đi chợ, bạn có thể nghe được những câu như:
- 请把这些苹果捆在一起。 (Qǐng bǎ zhèxiē píngguǒ kǔn zài yīqǐ) – Xin hãy buộc những quả táo này lại với nhau.
- 我们需要捆这个包裹。 (Wǒmen xūyào kǔn zhège bāoguǒ) – Chúng ta cần buộc gói hàng này lại.
4. Kết Luận
Từ捆 (kǔn) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa là “buộc lại”, mà còn là một từ rất linh hoạt trong ngữ pháp tiếng Trung. Với một vài cấu trúc ngữ pháp đơn giản, bạn có thể dễ dàng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thử vận dụng các ví dụ trên để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn