1. Giới Thiệu Về Từ 捉弄
Trong tiếng Trung, từ 捉弄 (zhuō nòng) mang nghĩa là “chọc ghẹo”, “trêu chọc” hoặc “đe dọa”. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động chọc ghẹo ai đó một cách hài hước hoặc không nghiêm túc. Từ này được hình thành từ hai từ: 捉 (zhuō) nghĩa là “nắm bắt” và 弄 (nòng) nghĩa là “làm”, tạo ra một cảm giác chơi đùa và chọc phá.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 捉弄
2.1. Cấu Trúc Câu
Từ 捉弄 có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản có thể được hình thành như sau:
- Chủ ngữ + 捉弄 + Tân ngữ
Ví dụ: Tôi (chủ ngữ) trêu chọc bạn (tân ngữ).
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 捉弄
3.1. Ví Dụ Nổi Bật
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 捉弄 trong câu:
- 他总是捉弄我的小狗。 (Tā zǒng shì zhuō nòng wǒ de xiǎo gǒu.) – Anh ấy luôn luôn chọc ghẹo chú chó nhỏ của tôi.
- 不要捉弄我,快点说实话。 (Bùyào zhuō nòng wǒ, kuài diǎn shuō shíhuà.) – Đừng chọc ghẹo tôi, hãy nói thật đi.
- 他们在聚会上捉弄了很多人。 (Tāmen zài jùhuì shàng zhuō nòngle hěn duō rén.) – Họ đã trêu chọc rất nhiều người tại bữa tiệc.
4. Kết Luận
Từ 捉弄 (zhuō nòng) không chỉ thể hiện một hành động vui vẻ mà còn thể hiện sự thân thiện và gắn kết giữa mọi người. Sử dụng từ này một cách khéo léo giúp chúng ta tăng cường khả năng giao tiếp trong tiếng Trung. Hãy thử áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày để trở nên tự tin hơn nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn