Tự hào là một ngôn ngữ phong phú với lịch sử hàng ngàn năm, tiếng Trung có rất nhiều từ vựng mang ý nghĩa sâu sắc. Trong đó, 捍卫 (hànwèi) là một trong những từ rất đáng chú ý.
Khám Phá Ý Nghĩa của 捍卫 (hànwèi)
Từ 捍卫 (hànwèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “bảo vệ” hoặc “duy trì”. Đây là một từ được sử dụng thường xuyên trong những ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ quyền lợi, giá trị hoặc danh dự của ai đó hoặc một điều gì đó. Dưới đây là phân tích chi tiết về cấu trúc của từ này.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 捍卫
Từ 捍卫 (hànwèi) được cấu thành từ hai chữ:
- 捍 (hàn): có nghĩa là bảo vệ, bảo vệ một cách quyết liệt.
- 卫 (wèi): có nghĩa là bảo vệ, gìn giữ.
Khi kết hợp lại, 捍卫 (hànwèi) mang ý nghĩa là “bảo vệ một cách kiên quyết”. Đây là cách dùng ngữ pháp chủ động, thể hiện rõ ràng hành động bảo vệ và sự quyết tâm của người thực hiện.
Cách Sử Dụng 捍卫 Trong Câu
Dưới đây là một vài ví dụ để minh họa cho cách sử dụng từ 捍卫 trong câu:
Ví dụ 1
我们必须捍卫我们的文化遗产。
(Wǒmen bìxū hànwèi wǒmen de wénhuà yíchǎn.)
— Chúng ta phải bảo vệ di sản văn hóa của chúng ta.
Ví dụ 2
捍卫自由是每个人的责任。
(Hànwèi zìyóu shì měi gè rén de zérèn.)
— Bảo vệ tự do là trách nhiệm của mỗi người.
Ví dụ 3
作为一名士兵,他誓言捍卫国土。
(Zuòwéi yī míng shìbīng, tā shìyán hànwèi guótǔ.)
— Là một người lính, anh ấy thề bảo vệ đất nước.
Kết Luận
Từ 捍卫 (hànwèi) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn thể hiện sự kiên quyết trong hành động bảo vệ. Hiểu rõ về ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn