Tổng Quan Về Từ 损失 (sǔnshī)
Từ 损失 (sǔnshī) trong tiếng Trung mang nghĩa là “mất mát” hoặc “thiệt hại”. Đây là một từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, tâm lý và môi trường. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong câu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 损失
1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ 损失 (sǔnshī) được cấu tạo từ hai ký tự:
- 损 (sǔn)
: Có nghĩa là “tổn thất” hoặc “giảm sút”.
- 失 (shī): Nghĩa là “mất” hoặc “lỗi”.
Khi kết hợp lại, từ 损失 thể hiện ý nghĩa là thực trạng mất mát hoặc thiệt hại mà một cá nhân hay tổ chức phải gánh chịu.
2. Cách Sử Dụng Từ 损失 Trong Câu
Từ 损失 có thể được sử dụng như một danh từ, đi kèm với một số đại từ hoặc động từ để diễn đạt một ý nghĩa cụ thể. Ví dụ, chúng ta có thể nói:
- 这次事故给公司带来了很大的损失。(Zhè cì shìgù gěi gōngsī dài lái le hěn dà de sǔnshī.)
- Dịch: Tai nạn này đã mang lại một thiệt hại lớn cho công ty.
Ví Dụ Minh Họa
1. Ví Dụ Trong Tình Huống Thực Tế
Từ 损失 thường xuất hiện trong các báo cáo kinh doanh hoặc cuộc họp. Một số câu ví dụ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn:
- 我们必须控制我们的损失,以保证公司的运营。(Wǒmen bìxū kòngzhì wǒmen de sǔnshī, yǐ bǎozhèng gōngsī de yùnxíng.)
- Dịch: Chúng ta phải kiểm soát thiệt hại của mình để đảm bảo hoạt động của công ty.
2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Khác
Cũng có thể sử dụng từ 损失 trong các lĩnh vực khác như y tế, tâm lý:
- 他因父母的离世而感到深深的损失。(Tā yīn fùmǔ de líshì ér gǎndào shēnshēn de sǔnshī.)
- Dịch: Anh ấy cảm thấy một nỗi mất mát sâu sắc vì sự ra đi của cha mẹ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn