DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

捧场 (pěng chǎng) là gì? Cấu trúc và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ 捧场 (pěng chǎng) mang nghĩa là “hỗ trợ, ủng hộ” một sự kiện, một hoạt động hay một người nào đó. Thường khi chúng ta nói đến việc “捧场”, chúng ta đang nhắc đến việc đến tham dự một buổi trình diễn nghệ thuật, một sự kiện xã hội hay đơn giản là thể hiện sự ủng hộ đối với ai đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 捧场

Cấu trúc của từ 捧场 rất đơn giản. Trong đó:

  • (pěng): “cầm, nâng”, diễn tả hành động nâng đỡ người khác.
  • (chǎng): “sân, bãi, nơi”, thể hiện không gian hoạt động.

Gộp lại, 捧场 có nghĩa là “nâng đỡ không gian”, tức là sự hiện diện của người tham gia trong các sự kiện nhằm tạo sự khích lệ.

Cách sử dụng và ví dụ minh họa cho từ: 捧场

Từ 捧场 được sử dụng thường xuyên trong các ngữ cảnh xã hội hay văn hóa. Dưới đây là một số ví dụ:

Ví dụ 1:

我会去捧场你的演出。 (Wǒ huì qù pěng chǎng nǐ de yǎnchū.)
Dịch nghĩa: Tôi sẽ đến ủng hộ buổi biểu diễn của bạn.

Ví dụ 2: Hán Việt

他昨天捧场了那个电影首映。 (Tā zuótiān pěng chǎngle nàgè diànyǐng shǒuyǐng.)
Dịch nghĩa: Hôm qua, anh ấy đã đến ủng hộ buổi ra mắt phim đó.

Ví dụ 3:

参加好友的婚礼就是捧场。 (Cānjiā hǎoyǒu de hūnlǐ jiùshì pěngchǎng.)
Dịch nghĩa: Tham dự lễ cưới của bạn bè cũng là một hình thức ủng hộ.

Kết luận

Từ 捧场 (pěng chǎng) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa ủng hộ mà còn thể hiện sự quan tâm và tình bạn trong các mối quan hệ xã hội. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo