1. Khái Niệm của Từ 掃 (sǎo)
Từ 掃 (sǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “quét”, “dọn dẹp”, hoặc “gạt đi”. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh vệ sinh hoặc khi thực hiện các hoạt động liên quan đến việc loại bỏ bụi bẩn hoặc vật thể không cần thiết.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 掃
2.1. Cách Sử Dụng Từ 掃
Từ 掃 thường xuất hiện trong các cụm từ hoặc câu có cấu trúc sau:
- Đối Tượng + 掃 + Địa Điểm: thể hiện hành động quét hoặc dọn dẹp một địa điểm cụ thể.
- 掃 + Đối Tượng: biểu thị hành động quét sạch một vật thể nào đó.
2.2. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Từ 掃
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 掃 trong câu:
- 我需要掃地。 (Wǒ xūyào sǎo dì.) – Tôi cần quét sàn nhà.
- 他正在掃窗戶。 (Tā zhèngzài sǎo chuānghù.) – Anh ấy đang quét cửa sổ.
- 請掃掉那些垃圾。 (Qǐng sǎo diào nàxiē lājī.) – Xin hãy quét dọn những rác đó đi.
3. Sự Kết Hợp Của Từ 掃 Trong Các Câu Thông Dụng
Từ 掃 không chỉ được sử dụng một cách độc lập mà còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phổ biến như:
- 掃地 (sǎo dì): quét dọn sàn nhà.
- 掃帚 (sǎo zhǒu): chổi quét.
- 掃描 (sǎo miáo): quét hoặc scan (thường được sử dụng trong công nghệ).
4. Kết Luận
Từ 掃 (sǎo) là một từ có ý nghĩa quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện hành động quét dọn và dọn dẹp. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp cũng như một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này trong các câu tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn