Giới thiệu
Từ 掐 (qiā) trong tiếng Trung Mang nhiều ý nghĩa thú vị và gần gũi với nhiều tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 掐, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu thực tế.
掐 (qiā) là gì?
Từ 掐 (qiā) được phiên âm là “qiā” và có nghĩa là “nắm lấy” hoặc “bóp chặt”. Trong nhiều trường hợp, từ này được sử dụng để miêu tả hành động dùng tay nắm chắc hoặc bóp một vật gì đó. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, 掐 còn có thể hiểu là hành động cắt đứt hoặc chấm dứt một hành động nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của từ:
1. Cách sử dụng掐 trong câu
掐 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc đơn giản có thể là:
- 主语 + 掐 + 目的词 (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)
2. Ví dụ minh họa
- 他掐住了她的手。 (Tā qiā zhùle tā de shǒu.) – Anh ấy nắm chặt tay cô ấy.
- 她掐掉了那朵花。 (Tā qiā diàole nà duǒ huā.) – Cô ấy đã cắt bỏ đóa hoa đó.
- 忍不住掐了一下他的手。 (Rěn bù zhù qiāle yīxià tā de shǒu.) – Không nhịn được, tôi đã bóp nhẹ tay anh ấy.
Ý nghĩa mở rộng của 整掐 (qiā)
Từ 掐 không chỉ dừng lại ở nghĩa đen mà còn có thể mang những ý nghĩa tượng trưng như:
- Khả năng kiểm soát một tình huống.
- Cắt đứt mối quan hệ không tốt.
- Giả vờ nhẹ nhàng, ấm áp nhưng lại có sự mạnh mẽ tiềm ẩn.
Kết luận
Tóm lại, từ 掐 (qiā) là một từ thú vị trong tiếng Trung với nhiều cách sử dụng khác nhau. Nó không chỉ đơn thuần là hành động nắm chặt mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong các bối cảnh khác nhau. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về từ 掐 và nó có thể hữu ích cho việc học tiếng Trung của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn