排列 (pái liè) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “sắp xếp, bố trí theo thứ tự”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 排列, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn theo giáo trình Đài Loan.
1. 排列 (pái liè) nghĩa là gì?
Từ 排列 (pái liè) trong tiếng Trung có các nghĩa chính:
- Động từ: Sắp xếp, bố trí theo thứ tự
- Danh từ: Sự sắp xếp, thứ tự sắp xếp
Ví dụ minh họa:
Trong toán học: 数字排列 (shùzì páiliè) – sắp xếp các con số
Trong đời sống: 排列书籍 (páiliè shūjí) – sắp xếp sách vở
2. Cách đặt câu với từ 排列
2.1 Câu đơn giản
请把这些文件排列好。 (Qǐng bǎ zhèxiē wénjiàn páiliè hǎo.) – Hãy sắp xếp những tài liệu này cho ngăn nắp.
2.2 Câu phức tạp
这些商品按照价格从低到高排列。 (Zhèxiē shāngpǐn ànzhào jiàgé cóng dī dào gāo páiliè.) – Những mặt hàng này được sắp xếp theo giá từ thấp đến cao.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 排列
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 排列 + Bổ ngữ
Ví dụ: 我把椅子排列整齐。(Wǒ bǎ yǐzi páiliè zhěngqí.) – Tôi sắp xếp ghế ngay ngắn.
3.2 Cấu trúc nâng cao
按照/根据 + Tiêu chí + 排列
Ví dụ: 按照字母顺序排列 (Ànzhào zìmǔ shùnxù páiliè) – Sắp xếp theo thứ tự chữ cái
4. Phân biệt 排列 với các từ đồng nghĩa
排列 (pái liè) nhấn mạnh sự sắp xếp có trật tự, khác với:
- 整理 (zhěnglǐ) – sắp xếp, dọn dẹp
- 分类 (fēnlèi) – phân loại
5. Ứng dụng thực tế của 排列
Từ 排列 thường xuất hiện trong:
- Văn phòng: Sắp xếp tài liệu
- Siêu thị: Bố trí hàng hóa
- Thư viện: Xếp sách
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn