1. Định Nghĩa Từ 排擠 (pái jǐ)
Từ 排擠 (pái jǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “đẩy ra”, “loại trừ” hoặc “xa lánh”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ xã hội đến kinh doanh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 排擠
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ 排擠 được cấu thành từ hai chữ Hán: 排 (pái) có nghĩa là “đẩy”, và 擠 (jǐ) nghĩa là “chen chúc”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành khái niệm đẩy ra hoặc loại bỏ ai đó khỏi một không gian nhất định.
2.2. Cách Dùng Trong Câu
Khi sử dụng từ 排擠 trong câu, bạn nên chú ý đến vị trí của nó. Thông thường, nó có thể đóng vai trò như một động từ.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng排擠
3.1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Ví dụ: 他被同学们排擠了。 (Tā bèi tóngxuémen pái jǐle.) – “Anh ấy đã bị các bạn học đẩy ra.” Trong câu này, 排擠 diễn tả việc ai đó bị loại ra khỏi nhóm.
3.2. Ví Dụ Trong Kinh Doanh
Ví dụ: 在这个市场中,我们需要避免被竞争对手排擠。 (Zài zhège shìchǎng zhōng, wǒmen xūyào bìmiǎn bèi jìngzhēng duìshǒu pái jǐ.) – “Trong thị trường này, chúng ta cần tránh bị đối thủ cạnh tranh loại bỏ.” Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ vững vị thế trong cạnh tranh.
4. Tại Sao Cần Nắm Vững Từ 排擠?
Nắm vững từ 排擠 không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về các mối quan hệ xã hội và kinh doanh trong văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn