Giới Thiệu Chung Về Từ “排斥”
Từ “排斥” (páichì) trong tiếng Trung có nghĩa là loại bỏ hoặc từ chối một cái gì đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp và văn hóa, “排斥” thường ám chỉ việc không chấp nhận một ý tưởng, một cá nhân hay một nhóm nào đó. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong các tình huống xã hội và văn hóa.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “排斥”
Cấu trúc chung
Từ “排斥” được cấu thành từ hai phần:
– “排” (pái) có nghĩa là sắp xếp, loại bỏ.
– “斥” (chì) có nghĩa là từ chối, bác bỏ.
Khi kết hợp lại, “排斥” thể hiện nghĩa loại bỏ hoặc từ chối một cách mạnh mẽ.
Cách sử dụng trong câu
Có thể sử dụng từ “排斥” trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Ví dụ, bạn có thể dùng nó để nói về việc từ chối một ý tưởng trong một cuộc họp, hoặc bác bỏ một quan điểm mà bạn không đồng tình.
Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa cho Từ “排斥”
Ví dụ trong câu
- 在讨论中,他对这个提议表示了排斥。
(Zài tǎolùn zhōng, tā duì zhège tíyì biǎoshìle páichì.)
Trong cuộc thảo luận, anh ấy đã thể hiện sự từ chối đối với đề xuất này. - 对于这种观点,我感到十分排斥。
(Duìyú zhè zhǒng guāndiǎn, wǒ gǎndào shífēn páichì.)
Đối với quan điểm này, tôi cảm thấy rất không đồng tình. - 社会上对新事物的排斥有时会阻碍创新。
(Shèhuì shàng duì xīn shìwù de páichì yǒushí huì zǔ’ài chuàngxīn.)
Sự từ chối đối với những điều mới trong xã hội đôi khi sẽ cản trở sự đổi mới.
Kết luận về từ “排斥”
Như vậy, từ “排斥” (páichì) không chỉ đơn giản là một từ mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc liên quan đến tương tác xã hội và văn hóa. Việc sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh cho từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn