DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

採行 (cǎi xíng) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc và Ví Dụ Điển Hình

Giới thiệu về 採行 (cǎi xíng)

Từ 採行 (cǎi xíng) trong tiếng Trung mang ý nghĩa thực hiện, áp dụng hoặc thực thi một điều gì đó. Đây là một thuật ngữ khá quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 採行

Cấu trúc chính

採行 được cấu thành từ hai ký tự: ngữ pháp

  • 採 (cǎi): Có nghĩa là thu thập, lựa chọn, hoặc áp dụng.
  • 行 (xíng): Có nghĩa là hành động, đi lại, hoặc thực hiện.

Khi kết hợp lại, 採行 mang đến một nét nghĩa là “thực hiện một cách có kế hoạch” hoặc “áp dụng một phương thức nào đó”.

Ngữ pháp

Từ này có thể được sử dụng như một động từ, và thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm từ để làm rõ hành động cụ thể mà nó đang diễn ra.

Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 採行

Câu ví dụ 1

我们公司决定在新的市场上採行绿色政策。

Phiên âm: Wǒmen gōngsī juédìng zài xīn de shìchǎng shàng cǎi xíng lǜsè zhèngcè.

Dịch nghĩa: Công ty chúng tôi quyết định thực hiện chính sách xanh ở thị trường mới.

Câu ví dụ 2

这项计划的成功需要我们採行新的策略。

Phiên âm: Zhè xiàng jìhuà de chénggōng xūyào wǒmen cǎi xíng xīn de cèluè.

Dịch nghĩa: ngữ pháp Sự thành công của kế hoạch này cần chúng tôi áp dụng một chiến lược mới.

Một số kiến thức liên quan

Việc hiểu rõ và vận dụng từ 採行 (cǎi xíng) trong giao tiếp sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Trung và tăng cường sự tự tin trong các tình huống hàng ngày cũng như trong môi trường chuyên nghiệp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo