DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

採 (cǎi) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Từ 採 Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 採 (cǎi) là một động từ quan trọng với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 採, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 採 (cǎi) Nghĩa Là Gì?

1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản Của Từ 採

Từ 採 (cǎi) có các nghĩa chính sau:

  • Hái, thu hoạch (thường dùng cho hoa quả, nông sản)
  • Lựa chọn, tuyển chọn
  • Thu thập, sưu tầm
  • Áp dụng, sử dụng (phương pháp, biện pháp)

1.2. Phân Biệt 採 Với Các Từ Đồng Nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 採 như 摘 (zhāi), 收 (shōu), 选 (xuǎn). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái và cách dùng khác nhau.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 採

2.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản

  • 她在採花。(Tā zài cǎi huā) – Cô ấy đang hái hoa.
  • 我們採用了新方法。(Wǒmen cǎiyòngle xīn fāngfǎ) – Chúng tôi đã áp dụng phương pháp mới.

2.2. Câu Phức Tạp Hơn

  • 農民們正在採摘成熟的蘋果。(Nóngmínmen zhèngzài cǎizhāi chéngshú de píngguǒ) – Những người nông dân đang hái những quả táo chín.
  • 公司決定採納員工的建議。(Gōngsī juédìng cǎinà yuángōng de jiànyì) – Công ty quyết định tiếp nhận đề xuất của nhân viên.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 採

3.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 採 + Tân ngữ

Ví dụ: 他採蘑菇。(Tā cǎi mógu) – Anh ấy hái nấm.

3.2. Các Cụm Từ Thông Dụng cǎi

  • 採購 (cǎigòu) – Mua sắm, thu mua
  • 採取 (cǎiqǔ) – Áp dụng (biện pháp)
  • 採訪 (cǎifǎng) – Phỏng vấn
  • 採納 (cǎinà) – Tiếp nhận, chấp nhận từ 採 trong tiếng Trung

4. Bài Tập Thực Hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 採 với các nghĩa khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo