DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

探查 (tàn chá) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong thế giới ngôn ngữ tiếng Trung, 探查 (tàn chá) là một thuật ngữ quan trọng có nghĩa là “khám phá” hoặc “thăm dò”. Với sự gia tăng của nhu cầu học tiếng Trung, việc tìm hiểu và nắm bắt những cụm từ như 探查 trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 探查, cấu trúc ngữ pháp của nó và đưa ra những ví dụ cụ thể trong câu.

1. 探查 (tàn chá) Là Gì?

探查 (tàn chá) được cấu thành từ hai ký tự Hán: 探 (tàn) có nghĩa là “khám phá” và 查 (chá) có nghĩa là “kiểm tra” hoặc “thăm dò”. Khi kết hợp lại, 探查 mang ý nghĩa là “khám phá” hoặc “thực hiện điều tra”. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điều tra, nghiên cứu và khám bệnh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 探查

Từ 探查 có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp đơn giản để sử dụng từ này là:

  • Chủ ngữ + 探查 + Tân ngữ

Ví dụ:

我们需要探查这个问题的真相。 (Wǒmen xūyào tànchá zhège wèntí de zhēnxiàng) – Chúng tôi cần khám phá sự thật của vấn đề này.

2.1. Cách Sử Dụng 探查 Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

探查 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  1. Trong tình huống điều tra:
    • 他正在探查这个案件的细节。 (Tā zhèng zài tànchá zhège ànjiàn de xìjié.) – Anh ấy đang khám phá chi tiết của vụ án này.
  2. Trong nghiên cứu khoa học:
    • 科学家们正在探查这种现象的原因。 (Kēxuéjiāmen zhèng zài tànchá zhè种 xiànxiàng de yuányīn.) – Các nhà khoa học đang khám phá nguyên nhân của hiện tượng này.
  3. Trong lĩnh vực tâm lý:
    • 心理学家会探查人的内心世界。 (Xīnlǐxuéjiā huì tànchá rén de nèixīn shìjiè.) – Các nhà tâm lý học sẽ khám phá thế giới nội tâm của con người.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về 探查

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng từ 探查 trong câu: học tiếng Trung

  • 为了找到失踪者,我们需要探查每一个线索。 (Wèile zhǎodào shīzōngzhě, wǒmen xūyào tànchá měi yī gè xiànsuǒ.) – Để tìm thấy người mất tích, chúng ta cần khám phá từng manh mối.
  • 政府决定对这个事故进行探查。 (Zhèngfǔ juédìng duì zhège shìgù jìnxíng tànchá.) – Chính phủ quyết định sẽ tiến hành khám phá vụ tai nạn này.
  • 他对这个问题进行了深入的探查。 (Tā duì zhège wèntí jìnxíngle shēnrù de tànchá.) – Anh ấy đã thực hiện một cuộc khám phá sâu sắc về vấn đề này.

4. Kết Luận

探查 (tàn chá) không chỉ là một từ vựng đơn thuần mà còn là một khái niệm thể hiện sự tìm kiếm, khám phá và điều tra sâu sắc. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ sử dụng thực tiễn giúp người học ngôn ngữ tiếng Trung có thể giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội探查
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo