DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

探究勒令 (lè lìng) – Khái Niệm và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 勒令 (lè lìng) Là Gì?

在中文中,勒令 (lè lìng) nghĩa là “ra lệnh”, “yêu cầu” hoặc “cưỡng chế” một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc hành chính, khi một tổ chức hoặc cá nhân phải tuân thủ một mệnh lệnh nào đó. ngữ pháp tiếng Trung từ vựng tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 勒令

Cấu trúc ngữ pháp của từ 勒令 được xây dựng dựa trên các thành phần riêng biệt như sau:

2.1. Thành Phần Cấu Tạo

  • 勒 (lè): Có nghĩa là “kìm hãm”, “cưỡng chế”.
  • 令 (lìng): Nghĩa là “lệnh”, “mệnh lệnh”.

2.2. Công Thức Sử Dụng

勒令 + Đối Tượng + Nội Dung

Ví dụ: 勒令他们停止工作 (Yêu cầu họ ngừng làm việc).

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 勒令

3.1. Ví Dụ 1

政府勒令所有企业遵守新的环保规定。

Dịch nghĩa: Chính phủ yêu cầu tất cả các doanh nghiệp tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường mới.

3.2. Ví Dụ 2

法院勒令犯人接受心理治疗。

Dịch nghĩa: Tòa án yêu cầu tội phạm phải tham gia điều trị tâm lý.

4. Kết Luận

Như vậy, từ 勒令 (lè lìng) không chỉ mang những ý nghĩa pháp lý quan trọng mà còn đem lại cái nhìn sâu sắc về cách mà ngôn ngữ Trung Quốc xây dựng cấu trúc từ ngữ. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ rất có ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các vấn đề pháp lý.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo