DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

探索噪声 (zàoshēng): Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, 噪声 (zàoshēng) là một từ quan trọng liên quan đến khái niệm âm thanh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. 噪声 (zàoshēng) là gì?

噪声 (zàoshēng) có nghĩa là “tiếng ồn” hay “âm thanh không mong muốn”. Nó thường chỉ các âm thanh gây khó chịu, làm mất tập trung hoặc làm giảm chất lượng của trải nghiệm nghe. Ví dụ, tiếng xe cộ, tiếng máy móc hoặc tiếng nói to có thể được xem là噪声.

1.1 Các loại噪声

Có nhiều loại噪声 khác nhau, bao gồm:

  • 噪声 công nghiệp: âm thanh từ các nhà máy và thiết bị.
  • 噪声 giao thông: âm thanh từ xe cộ di chuyển.
  • 噪声 môi trường: âm thanh tự nhiên nhưng tạo cảm giác khó chịu.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 噪声

Về mặt ngữ pháp, 噪声 là một danh từ trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp của từ này tuân theo quy tắc chung của tiếng Trung.

2.1 Sử dụng trong câu

Để sử dụng 噪声 trong câu, bạn có thể đặt nó ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ hoặc một thành phần khác của câu. Ví dụ:

  • 这个城市的噪声很大。 (Zhège chéngshì de zàoshēng hěn dà.) – Tiếng ồn của thành phố này rất lớn.
  • 我受不了这样的噪声。 (Wǒ shòu bùliǎo zhèyàng de zàoshēng.) – Tôi không chịu nổi tiếng ồn như thế này.
  • 噪声影响了我的工作。 (Zàoshēng yǐngxiǎngle wǒ de gōngzuò.) – Tiếng ồn ảnh hưởng đến công việc của tôi. ngữ pháp tiếng Trung

3. Ví dụ minh họa cho từ 噪声

Dưới đây là một số ví dụ khác nhau để minh họa việc sử dụng 噪声 trong ngữ cảnh:

3.1 Trong cuộc sống hàng ngày

Chẳng hạn, khi bạn đang học tập trong thư viện, nếu có một nhóm người nói chuyện ồn ào, bạn có thể nói:

这个图书馆的噪声让我无法集中注意力。 (Zhège túshūguǎn de zàoshēng ràng wǒ wúfǎ jízhōng zhùyìlì.) – Tiếng ồn của thư viện này làm tôi không thể tập trung.

3.2 Trong lĩnh vực kỹ thuật

Trong lĩnh vực kỹ thuật, khi nói về thiết bị, kỹ sư có thể thảo luận về:

这种机器的噪声太大,需要进行改进。 (Zhè zhǒng jīqì de zàoshēng tài dà, xūyào jìnxíng gǎijìn.) – Tiếng ồn của máy này quá lớn, cần phải cải tiến.

3.3 Trong bảo vệ môi trường噪声

Trong bối cảnh bảo vệ môi trường, bạn có thể thấy nó được sử dụng với câu:

城市的噪声污染正在成为一个严重问题。 (Chéngshì de zàoshēng wūrán zhèngzài chéngwéi yīgè yánzhòng wèntí.) – Ô nhiễm tiếng ồn ở thành phố đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng.

4. Tại sao nên quan tâm đến噪声?

Hiểu biết về噪声 giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về ảnh hưởng của âm thanh đối với sức khỏe và cuộc sống hàng ngày. Việc duy trì môi trường sống yên tĩnh không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn giúp cải thiện năng suất làm việc và học tập.

5. Kết luận

噪声 (zàoshēng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực trong cuộc sống. Việc hiểu rõ về từ này, cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo