Trong tiếng Trung, từ 接济 (jiējì) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc và phong phú. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua bài viết dưới đây!
接济 (jiējì) – Ý nghĩa và công dụng
Từ 接济 (jiējì) có nghĩa là “trợ cấp” hoặc “giúp đỡ”. Trong tiếng Trung, từ này được sử dụng khá phổ biến khi nói đến việc hỗ trợ tài chính hoặc vật chất cho người khác hoặc cho một nhóm người nào đó trong những trường hợp khó khăn.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 接济
接济 bao gồm 2 phần:
- 接 (jiē): Có nghĩa là “nhận” hoặc “tiếp nhận”.
- 济 (jì): Có nghĩa là “giúp đỡ”, “trợ cấp”.
Do đó, khi kết hợp lại, 接济 mang ý nghĩa “nhận sự giúp đỡ”.
Cách sử dụng từ 接济 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 接济 trong câu:
Ví dụ 1:
政府决定接济那些受到灾害影响的家庭。
(Zhèngfǔ juédìng jiējì nàxiē shòudào zāihài yǐngxiǎng de jiātíng.)
Dịch nghĩa: Chính phủ quyết định trợ cấp cho những gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
Ví dụ 2:
她给朋友一些接济以帮助他度过难关。
(Tā gěi péngyǒu yīxiē jiējì yǐ bāngzhù tā dùguò nán guān.)
Dịch nghĩa: Cô ấy đã cho bạn mình một ít trợ cấp để giúp anh ấy vượt qua khó khăn.
Ví dụ 3:
社会组织会接济那些需要帮助的人。
(Shèhuì zǔzhī huì jiējì nàxiē xūyào bāngzhù de rén.)
Dịch nghĩa: Các tổ chức xã hội sẽ trợ cấp cho những người cần giúp đỡ.
Kết luận
Từ 接济 (jiējì) không chỉ có ý nghĩa đơn giản là “trợ cấp”, mà còn phản ánh tấm lòng nhân ái, sự giúp đỡ giữa con người với nhau trong xã hội. Sử dụng đúng các cấu trúc và ngữ cảnh sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn