DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

接近 (jiē jìn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 接近 trong tiếng Trung

接近 (jiē jìn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “tiếp cận, đến gần”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 接近.

接近 (jiē jìn) nghĩa là gì?

Từ 接近 (jiē jìn) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Nghĩa đen: Tiếp cận, đến gần về mặt không gian, khoảng cách
  • Nghĩa bóng: Tiếp cận, gần giống về mặt tính chất, đặc điểm
  • Trong toán học: Xấp xỉ, gần bằng

Cách đặt câu với từ 接近

Ví dụ câu với 接近

  • 我们正在接近目的地。(Wǒmen zhèngzài jiējìn mùdìdì.) – Chúng tôi đang tiếp cận điểm đến.
  • 这个数字接近一百万。(Zhège shùzì jiējìn yī bǎi wàn.) – Con số này xấp xỉ một triệu.
  • 他的观点接近我的想法。(Tā de guāndiǎn jiējìn wǒ de xiǎngfǎ.) – Quan điểm của anh ấy gần giống với suy nghĩ của tôi.

Cấu trúc ngữ pháp của 接近

1. 接近 + Danh từ

接近 thường đứng trước danh từ để diễn tả sự tiếp cận về mặt không gian hoặc tính chất.

Ví dụ: 接近终点 (jiējìn zhōngdiǎn) – tiếp cận điểm kết thúc

2. 接近 + Tính từ

Khi kết hợp với tính từ, 接近 diễn tả mức độ gần giống.

Ví dụ: 接近完美 (jiējìn wánměi) – gần như hoàn hảo

3. 接近 + Số lượng

Dùng để diễn tả con số xấp xỉ.

Ví dụ: 接近一千人 (jiējìn yīqiān rén) – xấp xỉ một nghìn người

Phân biệt 接近 và các từ đồng nghĩa từ 接近 trong tiếng Trung

接近 có một số từ đồng nghĩa như 靠近 (kàojìn), 临近 (línjìn) nhưng có sự khác biệt về cách dùng:

  • 接近: Nhấn mạnh quá trình tiếp cận
  • 靠近: Nhấn mạnh vị trí gần nhau
  • 临近: Thường dùng cho thời gian hoặc sự kiện sắp xảy ra

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo