控告 (kònggào) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tố cáo” hoặc “kiện cáo”. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, hoạt động tố tụng, nơi mà một cá nhân hoặc tổ chức tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của một cá nhân hoặc tổ chức khác.
Cấu trúc ngữ pháp của từ: 控告
控告 là một từ ghép bao gồm hai thành phần chính: “控” (kòng) và “告” (gào). Trong đó:
- 控 (kòng): có nghĩa là kiểm soát, điều khiển, hoặc liên quan đến việc bàn giao.
- 告 (gào): nghĩa là thông báo, tố cáo hoặc báo cáo.
Sự kết hợp của hai thành phần này tạo ra một từ thể hiện rõ ràng ý nghĩa về việc “kiện cáo” hoặc “tố cáo”.
Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ: 控告
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 控告 (kònggào):
Ví dụ 1:
他控告了这家公司对他的侵权行为。
(Tā kònggào le zhèjiā gōngsī duì tā de qīnquán xíngwéi.)
Dịch: Anh ta đã kiện công ty này về hành vi xâm phạm quyền lợi của mình.
Ví dụ 2:
她决定控告他的欺诈行为。
(Tā juédìng kònggào tā de qīzhà xíngwéi.)
Dịch: Cô ấy quyết định tố cáo hành vi lừa đảo của anh ta.
Ví dụ 3:
在法庭上,他控告对方违反合同。
(Zài fǎtíng shàng, tā kònggào duìfāng wéifǎn hétong.)
Dịch: Tại tòa án, anh đã kiện bên kia vì vi phạm hợp đồng.
Kết luận
控告 (kònggào) là một từ quan trọng trong ngôn ngữ pháp lý tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này giúp người học tiếng Trung có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến pháp luật. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ khóa này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn