DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

推出 (tuī chū) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ 推出 trong tiếng Trung

推出 (tuī chū) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

1. 推出 (tuī chū) nghĩa là gì?

推出 có nghĩa là “đưa ra”, “phát hành”, “giới thiệu” hoặc “cho ra mắt”. Từ này thường được dùng khi nói về việc tung ra sản phẩm, dịch vụ, chính sách mới.

Ví dụ về nghĩa của 推出: tuī chū nghĩa là gì

  • 推出新产品 (tuī chū xīn chǎnpǐn) – Ra mắt sản phẩm mới
  • 推出新政策 (tuī chū xīn zhèngcè) – Đưa ra chính sách mới
  • 推出市场 (tuī chū shìchǎng) – Đưa ra thị trường

2. Cấu trúc ngữ pháp của 推出

推出 thường được sử dụng theo các cấu trúc sau:

2.1. Chủ ngữ + 推出 + Tân ngữ

Đây là cấu trúc cơ bản nhất khi sử dụng 推出.

Ví dụ: 公司推出新产品 (Gōngsī tuī chū xīn chǎnpǐn) – Công ty ra mắt sản phẩm mới

2.2. 把 + Tân ngữ + 推出

Khi muốn nhấn mạnh đối tượng được đưa ra.

Ví dụ: 他们把新产品推出了市场 (Tāmen bǎ xīn chǎnpǐn tuī chūle shìchǎng) – Họ đã đưa sản phẩm mới ra thị trường

2.3. 被 + Chủ ngữ + 推出

Dùng trong câu bị động.

Ví dụ: 新产品被公司推出了 (Xīn chǎnpǐn bèi gōngsī tuī chūle) – Sản phẩm mới đã được công ty đưa ra

3. Cách đặt câu với từ 推出

Dưới đây là 10 ví dụ câu sử dụng từ 推出:

  1. 苹果公司每年都会推出新款手机。(Píngguǒ gōngsī měinián dūhuì tuī chū xīn kuǎn shǒujī) – Công ty Apple hàng năm đều ra mắt điện thoại mới. đặt câu với 推出
  2. 政府推出了一项新的教育政策。(Zhèngfǔ tuī chūle yī xiàng xīn de jiàoyù zhèngcè) – Chính phủ đã đưa ra một chính sách giáo dục mới.
  3. 这家餐厅每周都会推出特色菜。(Zhè jiā cāntīng měi zhōu dūhuì tuī chū tèsè cài) – Nhà hàng này mỗi tuần đều giới thiệu món đặc biệt.
  4. 我们计划下个月推出新服务。(Wǒmen jìhuà xià gè yuè tuī chū xīn fúwù) – Chúng tôi dự định tháng sau sẽ ra mắt dịch vụ mới.
  5. 这款游戏是去年推出的。(Zhè kuǎn yóuxì shì qùnián tuī chū de) – Trò chơi này được phát hành năm ngoái.

4. Phân biệt 推出 với các từ tương tự

推出 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự:

Từ vựng Nghĩa Khác biệt
推出 (tuī chū) đặt câu với 推出 Đưa ra, phát hành Nhấn mạnh quá trình đưa ra cái mới
发布 (fābù) Công bố Thường dùng cho thông tin, tin tức
上市 (shàngshì) Lên sàn, ra mắt Thường dùng cho sản phẩm lên thị trường

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo