DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

推卸 (tuīxiè) là gì? Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, 推卸 (tuīxiè) là một động từ mang ý nghĩa chính là ‘trốn tránh trách nhiệm’ hoặc ‘đổ lỗi’. Từ này thể hiện sự không muốn chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ hay tình huống nào đó, mà thường liên quan đến việc chuyển giao hoặc đổ lỗi cho người khác.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 推卸

Về cấu trúc ngữ pháp, 推卸 bao gồm hai thành phần:

  • 推 (tuī): có nghĩa là ‘đẩy’, ‘thúc đẩy’.
  • 卸 (xiè): có nghĩa là ‘nhả ra’, ‘giải thoát’, ‘bỏ đi’.

Như vậy, khi ghép lại, 推卸 biểu thị ý nghĩa ‘đẩy trách nhiệm ra khỏi mình’. Đây là từ được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội và quản lý.

Ví dụ minh họa cho từ 推卸

1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

喂,别推卸责任!(Wèi, bié tuīxiè zérèn!)

Dịch nghĩa: “Này, đừng đổ lỗi cho người khác!”

2. Ví dụ trong công việc

在工作中,他总是推卸任务,导致团队效率低下。(Zài gōngzuò zhōng, tā zǒng shì tuīxiè rènwù, dǎozhì tuánduì xiàolǜ dīxià.)

Dịch nghĩa: “Trong công việc, anh ta luôn trốn tránh các nhiệm vụ, dẫn đến hiệu suất làm việc của nhóm giảm sút.”

3. Ví dụ trong văn hóa

推卸责任的行为在社会上非常普遍。(Tuīxiè zérèn de xíngwéi zài shèhuì shàng fēicháng pǔbiàn.)

Dịch nghĩa: “Hành vi trốn tránh trách nhiệm trong xã hội rất phổ biến.”

Kết luận

Như vậy, từ  tuīxiè推卸 (tuīxiè) không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, phản ánh tính cách và hành vi của con người trong xã hội. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566推卸
🔹Website: https://dailoan.vn/ tuīxiè
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo