DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

推移 (tuīyí) là gì? Khám Phá Ngữ Nghĩa và Ứng Dụng Trong Tiếng Trung

1. Định Nghĩa và Ngữ Nghĩa Của Từ 推移 (tuīyí)

Từ 推移 (tuīyí) trong tiếng Trung có nghĩa là sự chuyển đổi, thay đổi, hoặc tiến triển của một tình huống hoặc sự việc nào đó theo thời gian. Nó thường được sử dụng để diễn tả việc mà cái gì đó không còn giữ nguyên trạng thái ban đầu, mà đang dần thay đổi hoặc phát triển. ngữ pháp tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 推移

2.1 Cấu trúc cơ bản

Trong tiếng Trung, từ 推移 ứng dụng từ 推移 là một động từ ghép. có nghĩa là “đẩy” và có nghĩa là “di chuyển.” Khi kết hợp lại, chúng tạo thành khái niệm về việc “đẩy di chuyển” hay “thay đổi dần dần.”

2.2 Cách sử dụng với các từ khác

推移 có thể được sử dụng kết hợp với các từ khác để làm phong phú ý nghĩa hoặc nhấn mạnh nội dung, ví dụ:

  • 推移的过程 (quá trình thay đổi)
  • 时间推移 (thời gian trôi qua)
  • 环境推移 (sự thay đổi môi trường)

3. Ví dụ Về Câu Sử Dụng Từ 推移

3.1 Ví dụ đơn giản

在过去的十年里,科技的发展推移得很快。

(Trong mười năm qua, sự phát triển công nghệ đã diễn ra rất nhanh chóng.)

3.2 Ví dụ phức tạp hơn

随着社会的推移,人们的生活方式也在不断变化。

(Cùng với sự tiến triển của xã hội, phong cách sống của con người cũng đang không ngừng thay đổi.)

4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 推移

Khi sử dụng 推移, người học nên chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn cách diễn đạt phù hợp nhất. Nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả sự biến đổi, nên cần thận trọng để không làm mất đi ý nghĩa ban đầu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ứng dụng từ 推移
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo