Giới thiệu về từ 推行 (tuī xíng)
推行 (tuī xíng) là một từ tiếng Trung, có nghĩa là “thúc đẩy thực hiện” hoặc “triển khai”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thực thi hoặc áp dụng một chính sách, kế hoạch, hoặc một dự án nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 推行
1. Phân tích cấu trúc
推 (tuī) nghĩa là “thúc đẩy”, và 行 (xíng) nghĩa là “hành động” hoặc “thực hiện”. Khi kết hợp lại, 推行 có thể hiểu là việc thúc đẩy một hành động nào đó, cụ thể hơn là áp dụng một thứ gì đó vào thực tế.
2. Quy tắc ngữ pháp
推行 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp thông thường sẽ là: 主语 + 推行 + (đối tượng/công việc/thực thể). Điều này có nghĩa là chủ ngữ sẽ thúc đẩy hoặc triển khai một điều gì đó.
Các ví dụ sử dụng từ 推行
1. Ví dụ trong câu
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 推行:
Ví dụ 1:
政府正在推行新政策。
(Zhèngfǔ zhèngzài tuīxíng xīn zhèngcè.)
Hữ nghĩa: Chính phủ đang thúc đẩy thực hiện chính sách mới.
Ví dụ 2:
学校推行绿色校园计划。
(Xuéxiào tuīxíng lǜsè xiàoyuán jìhuà.)
Hữ nghĩa: Trường học đang triển khai kế hoạch trường xanh.
Ví dụ 3:
公司决定推行远程工作模式。
(Gōngsī juédìng tuīxíng yuǎnchéng gōngzuò móshì.)
Hữ nghĩa: Công ty quyết định triển khai mô hình làm việc từ xa.
Kết luận
推行 (tuī xíng) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện ý nghĩa của việc thúc đẩy hoặc triển khai một ý tưởng, kế hoạch nào đó. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn