DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

提供 (tí gōng) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ 提供 (tí gōng) – một từ thông dụng trong tiếng Trung.

1. 提供 (tí gōng) nghĩa là gì?

Từ 提供 (tí gōng) trong tiếng Trung có nghĩa là “cung cấp”, “đưa ra”, “cho” hoặc “cung ứng”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ về nghĩa của 提供:

  • Cung cấp thông tin: 提供信息 (tí gōng xìn xī)
  • Cung cấp dịch vụ: 提供服务 (tí gōng fú wù)
  • Cung cấp cơ hội: 提供机会 (tí gōng jī huì)

2. Cách đặt câu với từ 提供提供

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 提供 trong câu:

2.1 Câu đơn giản

  • 学校提供免费午餐。 (Xuéxiào tí gōng miǎnfèi wǔcān.) – Trường học cung cấp bữa trưa miễn phí.
  • 这家公司提供优质服务。 (Zhè jiā gōngsī tí gōng yōuzhì fúwù.) – Công ty này cung cấp dịch vụ chất lượng cao.

2.2 Câu phức tạp

  • 政府为贫困家庭提供经济援助。 (Zhèngfǔ wèi pínkùn jiātíng tí gōng jīngjì yuánzhù.) – Chính phủ cung cấp hỗ trợ kinh tế cho các gia đình nghèo.
  • 这个应用程序为用户提供多种语言选择。 (Zhège yìngyòng chéngxù wèi yònghù tí gōng duō zhǒng yǔyán xuǎnzé.) – Ứng dụng này cung cấp nhiều lựa chọn ngôn ngữ cho người dùng.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 提供

Từ 提供 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau: học tiếng Trung

3.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 提供 + Tân ngữ

Ví dụ: 我们提供帮助。(Wǒmen tí gōng bāngzhù.) – Chúng tôi cung cấp sự giúp đỡ.

3.2 Cấu trúc với giới từ

Chủ ngữ + 为/给 + Đối tượng + 提供 + Tân ngữ

Ví dụ: 老师为学生提供资料。(Lǎoshī wèi xuéshēng tí gōng zīliào.) – Giáo viên cung cấp tài liệu cho học sinh.

3.3 Cấu trúc với bổ ngữ

Chủ ngữ + 提供 + Bổ ngữ + 的 + Danh từ

Ví dụ: 公司提供免费的培训。(Gōngsī tí gōng miǎnfèi de péixùn.) – Công ty cung cấp đào tạo miễn phí.

4. Lưu ý khi sử dụng từ 提供

  • 提供 thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ
  • Có thể kết hợp với các trạng từ như 免费 (miễn phí), 优质 (chất lượng cao), 及时 (kịp thời)
  • Trong văn phong trang trọng, có thể dùng 予以提供 thay cho 提供

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo