DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

提倡 (tí chàng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, 提倡 (tí chàng) là một từ quan trọng và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các câu.

Ý Nghĩa của Từ 提倡

Từ 提倡 (tí chàng) có nghĩa là “khuyến khích,” “đề xuất” hoặc “thúc đẩy.” Đây là một động từ được sử dụng để thể hiện sự ủng hộ hoặc đưa ra đề nghị về việc làm gì đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phong trào, chính sách, hoặc những thay đổi tích cực trong xã hội.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 提倡

Cấu Trúc cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp của 提倡 thường đi kèm với một tân ngữ, hoặc cụm từ chỉ sự việc được khuyến khích, thường là theo dạng:

提倡 + [Tân ngữ]

Ví dụ: 提倡环保 (Khuyến khích bảo vệ môi trường)

Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng từ 提倡, bạn có thể dùng nó trong nhiều loại câu khác nhau, từ câu đơn giản đến câu phức tạp. Dưới đây là một số mẫu câu tiêu biểu:

  • 我们应提倡节约水资源。 (Chúng ta nên khuyến khích tiết kiệm tài nguyên nước.)
  • 学校提倡学生积极参加课外活动。提倡 (Trường học khuyến khích học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
  • 政府提倡使用公共交通工具。 (Chính phủ khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)

Ví Dụ Thực Tế với Từ 提倡

Ví dụ trong đời sống hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, từ 提倡 được sử dụng rộng rãi trong các khẩu hiệu, chương trình tuyên truyền và trong các cuộc thảo luận chính sách.

  • 提倡绿色出行,保护地球。 (Khuyến khích đi lại xanh, bảo vệ trái đất.)
  • 公司提倡员工健康饮食。 (Công ty khuyến khích nhân viên ăn uống lành mạnh.)
  • 提倡读书,提升个人素养。 (Khuyến khích đọc sách, nâng cao trình độ cá nhân.)

Trong văn bản chính trị và xã hội

Ngoài đời sống cá nhân,  ví dụ sử dụng提倡提倡 cũng thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, báo chí hoặc các tuyên bố xã hội.

  • 联合国提倡全球减少温室气体排放。 (Liên Hợp Quốc khuyến khích toàn cầu giảm phát thải khí nhà kính.)
  • 我们的国家提倡科技创新。 (Đất nước chúng ta khuyến khích đổi mới công nghệ.)
  • 政府提倡人人平等。 (Chính phủ khuyến khích bình đẳng cho mọi người.)

Kết luận

Từ 提倡 (tí chàng) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn phản ánh các giá trị và chính sách xã hội. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung cũng như trong các lĩnh vực khác nhau như giáo dục, chính trị và văn hóa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc ngữ pháp提倡
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo