Trong 100 từ đầu tiên, 提升/提昇 (tí shēng) là động từ quan trọng trong tiếng Trung mang nghĩa “nâng cao, cải thiện, thăng tiến”. Từ này thường dùng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong môi trường công việc, giáo dục.
1. 提升/提昇 (tí shēng) nghĩa là gì?
提升/提昇 (tí shēng) là từ đồng nghĩa với cách viết khác nhau (phồn thể/giản thể) cùng chỉ hành động:
- Nâng cao chất lượng, trình độ
- Cải thiện năng lực, hiệu suất
- Thăng chức, thăng tiến trong công việc
2. Cấu trúc ngữ pháp với 提升/提昇
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 提升/提昇 + Tân ngữ
Ví dụ: 公司提升了他的职位 (Công ty thăng chức cho anh ấy)
2.2. Dạng bị động
Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 提升/提昇
Ví dụ: 他被经理提升了 (Anh ấy được giám đốc thăng chức)
3. Ví dụ thực tế với 提升/提昇
- 这个课程可以提升你的中文水平 (Khóa học này có thể nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn)
- 我们需要提升服务质量 (Chúng tôi cần nâng cao chất lượng dịch vụ)
- 她因为表现优秀被提升了 (Cô ấy được thăng chức vì thể hiện xuất sắc)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn