DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

提振 (tí zhèn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Đặt Câu

1. Định Nghĩa Từ 提振 (tí zhèn)

Từ 提振 (tí zhèn) trong tiếng Trung có nghĩa là “nâng cao” hoặc “khôi phục”, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc cảm xúc để chỉ việc làm tăng cường sự phát triển hoặc tinh thần.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 提振

2.1 Phân Tích Cấu Trúc

提振 được ghép bởi hai thành phần:

– 提 (tí): nghĩa là “nâng”, “cầm”, “kéo lên”

– 振 (zhèn): nghĩa là “rung”, “kích thích”, “khôi phục”.

Hai thành phần này kết hợp lại để chỉ hành động nâng cao hoặc khôi phục trạng thái nào đó.

2.2 Cấu Trúc Sử Dụng

Trong tiếng Trung, 提振 thường được sử dụng như một động từ và có thể được theo sau bởi một danh từ để chỉ rõ cái gì được nâng cao hoặc khôi phục.

    Cấu trúc câu:
    提振 + Danh từ +  (đối tượng)
    

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 提振

3.1 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Kinh Tế

Trong một báo cáo kinh tế, chúng ta có thể nói:

政府采取了一系列措施来提振经济。

(Zhèngfǔ cǎiqǔle yī xìliè cuòshī lái tízhèn jīngjì.)

“Chính phủ đã thực hiện một loạt các biện pháp để nâng cao nền kinh tế.”

3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Tình Cảm

Trong ngữ cảnh cảm xúc, có thể nói:

朋友们的支持让我感到被提振。

(Péngyǒumen de zhīchí ràng wǒ gǎndào bèi tízhèn.)

“Sự ủng hộ của bạn bè khiến tôi cảm thấy được nâng cao.”

4. Kết Luận

Từ 提振 (tí zhèn) không chỉ mang lại ý nghĩa cụ thể mà còn được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566提振
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo