DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

提攜 (tí xī) Là gì? Hiểu rõ Cấu trúc & Ví dụ sử dụng

1. Định nghĩa từ 提攜 (tí xī)

Trong tiếng Trung, 提攜 (tí xī) có nghĩa là “hỗ trợ” hoặc “đưa ra”. Từ này thường được dùng để chỉ hành động giúp đỡ người khác, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến việc nâng đỡ hoặc hỗ trợ một ai đó trong công việc hoặc cuộc sống.

2. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ 提攜

2.1. Cấu trúc âm đọc

Từ 提攜 được phát âm là tí xī. Trong đó:

  • (tí): có nghĩa là “cầm”, “nâng” hoặc “đưa ra”.
  • (xī): có nghĩa là “mang theo” hoặc “kéo theo”.

2.2. Ngữ pháp sử dụng

Từ 提攜 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thường thì, nó đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người, vật cần được hỗ trợ.

3. Cách đặt câu với từ 提攜

3.1. Ví dụ sử dụng trong câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với từ 提攜 để bạn dễ hình dung:

  • 我会提攜你到达成功的彼岸。
    (Wǒ huì tí xī nǐ dǎo dá chéng gōng de bǐ àn.)
    “Tôi sẽ hỗ trợ bạn đạt được bến bờ thành công.”
  • 在这个项目中,我们应该互相提攜。
    (Zài zhè ge xiàng mù zhōng, wǒ men yīng gāi hù xiāng tí xī.)
    “Trong dự án này, chúng ta nên hỗ trợ lẫn nhau.”
  • 老师提攜了学生们的学习兴趣。
    (Lǎo shī tí xī le xué shēng men de xué xí xìng qù.)
    “Giáo viên đã hỗ trợ sự quan tâm học tập của học sinh.”

4. Tổng kết

Từ 提攜 không chỉ đơn giản là một từ vựng, mà còn thể hiện giá trị của sự hỗ trợ và giúp đỡ trong mọi mặt của cuộc sống. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 提攜0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo