DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

提醒 (tí xǐng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “nhắc nhở” trong tiếng Trung

Trong giao tiếp tiếng Trung, 提醒 (tí xǐng) là từ vựng quan trọng với nghĩa “nhắc nhở”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 提醒 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi tình huống.

1. 提醒 (tí xǐng) nghĩa là gì?

Từ 提醒 (tí xǐng) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhắc nhở”, “nhắc khéo” hoặc “làm cho ai đó chú ý về điều gì”. Đây là động từ thường dùng trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ minh họa:

  • 提醒你明天有会议 (Tí xǐng nǐ míngtiān yǒu huìyì) – Nhắc bạn ngày mai có cuộc họp
  • 谢谢你的提醒 (Xièxiè nǐ de tí xǐng) – Cảm ơn bạn đã nhắc nhở

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 提醒

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 提醒 + Tân ngữ + Nội dung nhắc nhở

Ví dụ: 妈妈提醒我带伞 (Māma tí xǐng wǒ dài sǎn) – Mẹ nhắc tôi mang ô đặt câu với 提醒

2.2. Cấu trúc với 了

提醒 + 了 thể hiện hành động đã hoàn thành

Ví dụ: 我已经提醒他了 (Wǒ yǐjīng tí xǐng tā le) – Tôi đã nhắc anh ấy rồi

3. Cách đặt câu với 提醒 ngữ pháp 提醒

3.1. Câu đơn giản

老师提醒学生做作业 (Lǎoshī tí xǐng xuéshēng zuò zuòyè) – Giáo viên nhắc học sinh làm bài tập

3.2. Câu phức

他提醒我别忘了带护照 (Tā tí xǐng wǒ bié wàngle dài hùzhào) – Anh ấy nhắc tôi đừng quên mang hộ chiếu

4. Phân biệt 提醒 với các từ đồng nghĩa

提醒 khác với 告诉 (báo cho biết) ở sắc thái nhẹ nhàng, mang tính gợi ý hơn là thông báo trực tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo