DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

揪 (jiū) Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng Từ 揪 Trong Tiếng Trung

1. Định Nghĩa Từ 揪 (jiū)

Từ 揪 (jiū) trong tiếng Trung có nghĩa là “kéo,” “nắm,” hoặc “chuột chũi” tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đây là một từ đa nghĩa, thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để chỉ hành động kéo hoặc nắm một vật gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 揪

2.1 Ngữ pháp cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp của từ 揪 có thể được sử dụng trong nhiều dạng câu khác nhau. Từ này có thể đứng một mình hoặc là một phần trong các cụm từ. Cách sử dụng từ này thường liên quan đến chủ ngữ, động từ và tân ngữ.

2.2 Ví dụ cấu trúc sử dụng từ 揪

Khi đặt câu với từ 揪, bạn có thể tham khảo các cấu trúc sau:

  • Chủ ngữ + 揪 + Tân ngữ + (Động từ): Tôi kéo cái hộp.
  • Chủ ngữ + (Động từ) + 揪 + Tân ngữ: Anh ấy nắm chặt cái tay của tôi.

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 揪

3.1 Ví dụ trong hội thoại

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 揪 trong câu:

  • 我揪住他的手,不让他走。(Wǒ jiū zhù tā de shǒu, bù ràng tā zǒu.) – Tôi nắm chặt tay anh ấy, không để anh ấy đi.
  • 她揪着一块布,准备制作 đồ thủ công.(Tā jiū zhe yī kuài bù, zhǔnbèi zhìzuò dōu thủ công.) – Cô ấy kéo một miếng vải, chuẩn bị làm đồ thủ công.

3.2 Ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày

Các câu có từ 揪 rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt một hành động mà bạn nắm giữ hoặc kéo một thứ gì đó. Việc hiểu rõ cấu trúc của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống và công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp 揪

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo