1. Tổng Quan Về Từ 揮 (huī)
Từ 揮 (huī) là một từ Hán Việt quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để diễn tả hành động vung, vẫy, hoặc sử dụng một cách mạnh mẽ. Từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có ý nghĩa phong phú trong ngôn ngữ Trung Quốc.
2. Ý Nghĩa Cơ Bản Của Từ 揮
Từ 揮 có một số nghĩa chính:
- Vung, vẫy (như vung tay, vẫy cờ)
- Sử dụng, tiêu dùng (như tiêu tiền)
- Phát huy, phát triển (như phát huy tài năng)
- Điều khiển, chỉ huy (như chỉ huy quân đội)
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 揮
3.1. Cách Dùng Động Từ
Từ 揮 thường được sử dụng như một động từ trong câu:
- 揮手 (huīshǒu): Vung tay
- 揮舞 (huīwǔ): Vung vẫy
- 揮霍 (huīhuò): Tiêu xài hoang phí
3.2. Cấu Trúc Câu Thường Gặp
Một số cấu trúc câu phổ biến với từ 揮:
- 主語 + 揮 + 賓語 (Chủ ngữ + 揮 + Tân ngữ)
- 揮 + 得/不 + 補語 (揮 + được/không + bổ ngữ)
4. Ví Dụ Thực Tế
4.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
- 他揮手告別 (Tā huīshǒu gàobié): Anh ấy vẫy tay tạm biệt
- 揮金如土 (Huī jīn rú tǔ): Tiêu tiền như nước
- 揮灑自如 (Huīsǎ zìrú): Thao tác tự nhiên, linh hoạt
4.2. Ví Dụ Trong Văn Học
- 揮毫潑墨 (Huī háo pō mò): Vung bút vẽ tranh
- 揮灑青春 (Huīsǎ qīngchūn): Cống hiến tuổi trẻ
5. Các Từ Ghép Thường Gặp
Một số từ ghép phổ biến với 揮:
- 揮發 (huīfā): Bay hơi
- 揮動 (huīdòng): Vung vẫy
- 揮灑 (huīsǎ): Vung vãi, phát huy
- 揮霍 (huīhuò): Tiêu xài hoang phí
6. Lưu Ý Khi Sử Dụng
Khi sử dụng từ 揮, cần chú ý:
- Ngữ cảnh sử dụng phù hợp
- Kết hợp với các từ bổ nghĩa phù hợp
- Tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn