損失 (sǔn shī) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa chỉ sự tổn thất, thiệt hại về vật chất hoặc tinh thần. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 損失, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 損失 (sǔn shī) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa từ 損失
Từ 損失 (sǔn shī) trong tiếng Trung có nghĩa là “tổn thất”, “thiệt hại”, “mất mát”. Đây là danh từ chỉ sự hao tổn về vật chất hoặc tinh thần do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra.
1.2 Phân loại 損失
損失 có thể được chia thành:
- 經濟損失 (jīngjì sǔnshī): Tổn thất kinh tế
- 精神損失 (jīngshén sǔnshī): Tổn thất tinh thần
- 財產損失 (cáichǎn sǔnshī): Tổn thất tài sản
2. Cách đặt câu với từ 損失
2.1 Câu ví dụ đơn giản
這次颱風造成了嚴重的經濟損失。(Zhè cì táifēng zàochéngle yánzhòng de jīngjì sǔnshī.) – Cơn bão này đã gây ra tổn thất kinh tế nghiêm trọng.
2.2 Câu ví dụ nâng cao
由於管理不善,公司每年都要承受巨大的財務損失。(Yóuyú guǎnlǐ bù shàn, gōngsī měinián dōu yào chéngshòu jùdà de cáiwù sǔnshī.) – Do quản lý kém, công ty hàng năm đều phải chịu tổn thất tài chính lớn.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 損失
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 造成/導致/遭受 + 損失
Ví dụ: 火災造成了重大損失。(Huǒzāi zàochéngle zhòngdà sǔnshī.) – Vụ cháy đã gây ra tổn thất lớn.
3.2 Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 給 + Tân ngữ + 帶來 + 損失
Ví dụ: 這場罷工給公司帶來了巨大的損失。(Zhè chǎng bàgōng gěi gōngsī dàiláile jùdà de sǔnshī.) – Cuộc đình công này đã mang lại tổn thất lớn cho công ty.
4. Cách sử dụng 損失 trong giao tiếp
Từ 損失 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, bảo hiểm, pháp lý hoặc khi nói về các sự kiện gây thiệt hại.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn