搖擺 (yáo bǎi) Là Gì?
Từ “搖擺” (yáo bǎi) trong tiếng Trung có nghĩa là “lắc lư”, “dao động” hoặc “quay vòng”. Nó thường được dùng để chỉ một chuyển động, trạng thái không ổn định, điển hình là khi một vật thể lắc lư qua lại hoặc lên xuống. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sinh hoạt hàng ngày đến khoa học kỹ thuật.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 搖擺
Ngữ Pháp Cơ Bản
Từ “搖擺” bao gồm hai phần:
- 搖 (yáo): có nghĩa là “lắc”, “rung” hoặc “di chuyển”.
- 擺 (bǎi): mang nghĩa “đặt”, “treo” hoặc “làm cho thành hàng”.
Do đó, “搖擺” có thể được hiểu là “lắc lư qua lại”. Trong ngữ pháp, “搖擺” thường được dùng như một động từ, có thể kết hợp với các trợ từ hoặc danh từ khác để tạo thành câu có nghĩa rõ ràng hơn.
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng 搖擺
Các Câu Ví Dụ
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “搖擺” trong câu:
- Yao4 de fa3 dai4 ni3 wo3 shuo1. (搖擺的法帶你我说.)
“Dây đai lắc lư khiến chúng ta cảm thấy phấn khích.” - Ta1 men zai4 shang4 hai3 de shuhua2 li4, biao3 xian2 le4 yi2 zhong3 搖擺. (他们在上海的书画里, 表现了一种摇摆.)
“Họ đã thể hiện một kiểu lắc lư trong tác phẩm hội họa tại Thượng Hải.” - Wo3 de xin1 qing2 yi3 jing1 zuo4 le4 yue4 kuan3, hen3 搖擺. (我的心情已经做了越宽, 很摇摆.)
“Tâm trạng của tôi đã trở nên rộng mở, rất lắc lư.”
Những Ứng Dụng Thực Tế của 搖擺
Từ “搖擺” có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
- Trong âm nhạc: thể hiện sự biến đổi của nhịp điệu.
- Trong thể thao: chỉ sự thay đổi của trạng thái cơ thể khi thi đấu.
- Trong nghệ thuật: biểu hiện cảm xúc qua từng nét vẽ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn