DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

搖晃 (yáo huàng) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

搖晃 (yáo huàng) là một từ trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa thú vị mà có thể rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp, và cách sử dụng trong câu để bạn có thể ứng dụng linh hoạt trong ngữ cảnh thực tế.

Ý Nghĩa của 搖晃 (yáo huàng)

Từ 搖晃 (yáo huàng) chủ yếu có nghĩa là “đung đưa”, “lắc lư”, hoặc “dao động”. Nó có thể mô tả hành động của một vật thể khi di chuyển không ổn định. Chẳng hạn, khi gió thổi làm cây cối hoặc bức tranh treo trên tường rung lắc, chúng ta có thể sử dụng từ này để mô tả hiện tượng đó.

Cấu Trúc ngữ pháp của 搖晃 (yáo huàng) cấu trúc ngữ pháp 搖晃

Các từ trong tiếng Trung có cấu trúc ngữ pháp riêng biệt và 搖晃 cũng không ngoại lệ. Từ này là một động từ, có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản mà bạn có thể tham khảo:

1. Câu đơn giản

Trong cấu trúc câu đơn giản, bạn chỉ cần sử dụng 搖晃 như một động từ chính:

    這棵樹在風中搖晃。
    (Zhè kē shù zài fēng zhōng yáo huàng.)
    - Cây này đang lắc lư trong gió.

2. Câu phức

Khi sử dụng trong câu phức, bạn có thể kết hợp 搖晃 với các cụm từ khác để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn:

    他坐在椅子上,感覺到椅子在搖晃。
    (Tā zuò zài yǐzi shàng, gǎnjué dào yǐzi zài yáo huàng.)
    - Anh ấy ngồi trên ghế và cảm thấy ghế đang lắc lư.

3. Sử dụng trong thì khác nhau

Bạn có thể dùng 搖晃 trong các thì khác nhau để diễn tả hành động xảy ra ở thời điểm khác nhau:

    昨天晚上,酒杯在桌子上搖晃。
    (Zuótiān wǎnshàng, jiǔbēi zài zhuōzi shàng yáo huàng.)
    - Tối qua, cốc rượu trên bàn đã lắc lư.
 cách dùng 搖晃

Ví dụ thực tế về từ 搖晃

Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn thấy rõ hơn cách sử dụng từ 搖晃 trong các ngữ cảnh khác nhau:

    1. 小船在波浪中搖晃。
    (Xiǎo chuán zài bōlàng zhōng yáo huàng.)
    - Chiếc thuyền lắc lư trong sóng.

    2. 看到這麼多的人,他的心也開始搖晃。
    (Kàn dào zhème duō de rén, tā de xīn yě kāishǐ yáo huàng.)
    - Thấy nhiều người như vậy, trái tim anh ấy cũng bắt đầu dao động.

    3. 風稍微大了,窗戶開始搖晃。
    (Fēng shāowéi dàle, chuānghù kāishǐ yáo huàng.)
    - Gió mạnh lên một chút, cửa sổ bắt đầu lắc lư.

Kết luận

搖晃 (yáo huàng) là từ ngữ đơn giản nhưng vô cùng hữu ích trong từ vựng tiếng Trung. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo