DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

搗蛋 (dǎo dàn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết

Khái niệm về từ 搗蛋 (dǎo dàn)

Từ 搗蛋 (dǎo dàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “quậy phá” hoặc “nghịch ngợm”. Đây là một từ khá phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường được dùng để miêu tả hành động của một ai đó gây ra rắc rối hoặc làm phiền người khác một cách vui vẻ hoặc không nghiêm túc.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 搗蛋

Cấu trúc ngữ pháp của từ 搗蛋 (dǎo dàn) khá đơn giản. 它是一个动词短语,其中 “搗” (dǎo) có nghĩa là “đập” hoặc “giã” và “蛋” (dàn) có nghĩa là “trứng”. Sự kết hợp này mang lại ý nghĩa biểu trưng cho hành động “đập vào trứng”, tức là tạo ra sự hỗn loạn, quậy phá.

Cách sử dụng 搗蛋 trong câu

Từ 搗蛋 có thể được dùng để miêu tả hành động của trẻ em quậy phá, hoặc dùng để chỉ những hành động không đúng mức của người lớn trong một bối cảnh hài hước.

Ví dụ về sử dụng 搗蛋 trong câu

Ví dụ 1

小朋友们在操场上搗蛋。
(Xiǎopéngyǒumen zài cāochǎng shàng dǎo dàn.)
Dịch: Các em nhỏ đang quậy phá trên sân chơi.

Ví dụ 2

他总是喜欢搗蛋,让大家都很烦。 dǎo dàn
(Tā zǒng shì xǐhuān dǎo dàn, ràng dàjiā dōu hěn fán.)
Dịch: Anh ấy lúc nào cũng thích quậy phá, khiến mọi người rất phiền phức. ngữ pháp

Ví dụ 3

我们不应该在课堂上搗蛋。
(Wǒmen bù yīnggāi zài kètáng shàng dǎo dàn.)
Dịch: Chúng ta không nên quậy phá trong lớp học.

Tổng kết

Từ 搗蛋 (dǎo dàn) là một từ ngữ thú vị trong tiếng Trung, mang đến những hình ảnh rõ nét về sự quậy phá và nghịch ngợm. Biết cách sử dụng từ này không chỉ giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn làm phong phú thêm giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo